Từ điển Việt Anh "tịnh Tiến" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tịnh tiến" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tịnh tiến
Lĩnh vực: toán & tin |
transitivity |
Lĩnh vực: điện lạnh |
translate |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tịnh tiến
hdg.1. Di chuyển sao cho mỗi đường thẳng nối hai điểm bất kỳ của vật luôn luôn song song với chính nó. Chuyển động tịnh tiến. 2. Cùng tiến ngang nhau. Hai phong trào vẫn tịnh tiến.Từ khóa » Tịnh Tiến English
-
Tịnh Tiến In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến In English - Glosbe Dictionary
-
TỊNH TIẾN In English Translation - Tr-ex
-
Chuyển động Tịnh Tiến In English With Contextual Examples
-
Meaning Of Word Tịnh Tiến - In Vietnamese - Dictionary ()
-
"chuyển động Tịnh Tiến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"phép Tịnh Tiến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Tịnh Tiến - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tịnh Tiến Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cho Rằng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Translational | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Translation Of Tịnh Tiến From Latin Into English - LingQ