Từ điển Việt Anh "tịnh Tiến" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tịnh tiến" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tịnh tiến

Lĩnh vực: toán & tin
transitivity
Lĩnh vực: điện lạnh
translate
bất biến tịnh tiến thời gian
time translational invariance
bơm tịnh tiến
piston pump
bơm tịnh tiến
reciprocating pump
cam tịnh tiến
translation cross-grooved
cam tịnh tiến qua lại
rocking cross-grooved
chuyển động tịnh tiến
translation motion
chuyển động tịnh tiến
translational motion
chuyển động tịnh tiến
translatory motion
chuyển động tịnh tiến thẳng
progressive motion
cơ cấu tịnh tiến
traveling gear
động cơ pittông tịnh tiến
reciprocating engine
động cơ tịnh tiến
piston engine
động cơ tịnh tiến (động cơ pittông)
reciprocating engine (piston engine)
đường sinh của một mặt tịnh tiến
generator of a surface of translation
đường sinh của một mặt tịnh tiến
generator or a surface of translation
đường tịnh tiến
translated line
đường trục tịnh tiến
translated axis line
gia tốc tịnh tiến
acceleration of translation
hao tịnh tiến
translation group
lực chuyển động tịnh tiến
reciprocating force
máy nén kiểu pittông tịnh tiến
reciprocating piston compressor
máy nén pittông tịnh tiến
reciprocating piston compressor
máy nén tịnh tiến
positive-displacement compressor
máy nén tịnh tiến
reciprocating compressor
mặt tịnh tiến
surface of translation
mặt tịnh tiến
translation of axes
mặt tịnh tiến
translation surface
nhiệt độ tịnh tiến (của chuyển động phân tử)
translation temperature
nhiệt dung phân tử tịnh tiến
translational molecular heat
nhóm các phép tịnh tiến
translation formulas
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tịnh tiến

hdg.1. Di chuyển sao cho mỗi đường thẳng nối hai điểm bất kỳ của vật luôn luôn song song với chính nó. Chuyển động tịnh tiến. 2. Cùng tiến ngang nhau. Hai phong trào vẫn tịnh tiến.

Từ khóa » Tịnh Tiến English