Translational | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: translational Best translation match:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
translational | * tính từ - (toán học); (kỹ thuật) tịnh tiến =translational movement+ chuyển động tịnh tiến |
English | Vietnamese |
translatable | * tính từ - có thể dịch được =a translatable book+ một quyển sách có thể dịch được |
translate | * ngoại động từ - dịch, phiên dịch =to translate an English book into Vietnamese+ dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt - chuyển sang, biến thành =to translate emotion into action+ biến tình cảm thành hành động =to translate dream into reality+ biến ước mơ thành hiện thực =to translate opetry into music+ chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ =to translate Lenin's teachings into reality+ thực hiện lời dạy của Lê-nin - giải thích, coi là =kindly translate+ xin ông vui lòng giải thích rõ cho ý ông muốn nói =do not translate my hesitation as ill-will+ xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí - thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận khác - truyền lại, truyền đạt lại (bức điện) - (toán học); (kỹ thuật) cho tịnh tiến |
translation | * danh từ - sự dịch; bản (bài) dịch =a good translation+ một bản dịch tốt - sự chuyển sang, sự biến thành - sự giải thích, sự coi là - sự thuyển chuyển (một giám mục) sang địa phận khác - sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện) - (toán học); (kỹ thuật) sự tịnh tiến |
translational | * tính từ - (toán học); (kỹ thuật) tịnh tiến =translational movement+ chuyển động tịnh tiến |
translator | * danh từ - người dịch - máy truyền tin (bưu điện) |
translater | - Cách viết khác : translator |
translating | - tịnh tiến, dịch biến đổi |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tịnh Tiến English
-
Tịnh Tiến In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến In English - Glosbe Dictionary
-
TỊNH TIẾN In English Translation - Tr-ex
-
Chuyển động Tịnh Tiến In English With Contextual Examples
-
Meaning Of Word Tịnh Tiến - In Vietnamese - Dictionary ()
-
"chuyển động Tịnh Tiến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"phép Tịnh Tiến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "tịnh Tiến" - Là Gì?
-
Tra Từ Tịnh Tiến - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tịnh Tiến Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cho Rằng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Translation Of Tịnh Tiến From Latin Into English - LingQ