TỊNH TIẾN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TỊNH TIẾN " in English? SAdjectiveVerbtịnh tiếntranslationaltịnh tiếndịch thuậtdịchreciprocatingđáp lạiđáp trảđối ứngchuyển động
Examples of using Tịnh tiến in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
tịnhadjectivenetcleartranslationaltịnhnountinhtịnhverbjingtiếnnountiếnmoveprogresstiếnadverbforwardtiếnverbproceed SSynonyms for Tịnh tiến
đáp lại dịch thuật translational dịch tình thương yêutình tiết tăng nặngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tịnh tiến Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tịnh Tiến English
-
Tịnh Tiến In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến In English - Glosbe Dictionary
-
Chuyển động Tịnh Tiến In English With Contextual Examples
-
Meaning Of Word Tịnh Tiến - In Vietnamese - Dictionary ()
-
"chuyển động Tịnh Tiến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"phép Tịnh Tiến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "tịnh Tiến" - Là Gì?
-
Tra Từ Tịnh Tiến - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tịnh Tiến Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cho Rằng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Translational | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Translation Of Tịnh Tiến From Latin Into English - LingQ