Circle | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
circle
noun /ˈsəːkl/ Add to word list Add to word list ● a figure (O) bounded by one line, every point on which is equally distant from the centre/center hình tròn How do you work out the circumference of a circle? ● something in the form of a circle vòng tròn She was surrounded by a circle of admirers. ● a group of people nhóm người a circle of close friends wealthy circles. ● a balcony in a theatre/theater etc ban công We sat in the circle at the opera.circle
verb ● to move in a circle round something bao quanh The chickens circled round the farmer who was bringing their food. ● to draw a circle round khoanh tròn Please circle the word you think is wrong.(Bản dịch của circle từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của circle
circle Closed circles show measurements at 6 weeks and squares at 17 weeks from the same animal. Từ Cambridge English Corpus The circles show unmasked detection thresholds and the triangles show replications. Từ Cambridge English Corpus Open squares show per formance on the detection task; filled circles show per formance on the orientation identification task. Từ Cambridge English Corpus The pattern of inputs from the array of bipolar cells (small light circles) was kept intact. Từ Cambridge English Corpus The two outer circles are scaled versions of the inner one, and the straight lines represent some scaling directions. Từ Cambridge English Corpus The filled circles represent the stable solutions, open circles the unstable solutions. Từ Cambridge English Corpus The sizes of cell body, dendritic field, and axon terminal were also converted to the diameter of circles with equivalent area. Từ Cambridge English Corpus Flanking markers are indicated by filled and open circles. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,B2,C2,B1Bản dịch của circle
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 形狀, 圓, 圓圈… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 形状, 圆, 圆圈… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha círculo, círculo [masculine], grupo [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha círculo, círculo [masculine], circular… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý वर्तुळ, गोल, घिरट्या घालणे - वर्तुळात फिरणे… Xem thêm 円, 輪(わ), 仲間(なかま)… Xem thêm daire, yuvarlak, aile… Xem thêm cercle [masculine], entourer, décrire des cercles… Xem thêm cercle, rotllana… Xem thêm cirkel, kring, balcon… Xem thêm ஒரு தொடர்ச்சியான வளைந்த கோடு, அதன் புள்ளிகள் எப்போதும் ஒரு நிலையான மைய புள்ளியிலிருந்து ஒரே தூரத்தில் இருக்கும், அல்லது அத்தகைய கோட்டின் உள்ளே இருக்கும் பகுதி… Xem thêm वृत्त, चक्र, (घरेलू… Xem thêm વર્તુળ, ગોળાકાર, (ઘરેલું… Xem thêm cirkel, kreds, balkon… Xem thêm cirkel, krets, ring… Xem thêm bulatan, keliling, kumpulan… Xem thêm der Kreis, der Rang, umkreisen… Xem thêm sirkel [masculine], ring [masculine], runding [masculine]… Xem thêm دائرہ, حلقہ, چکر لگانا… Xem thêm круг, коло, ярус… Xem thêm круг, кружиться, обводить кружком… Xem thêm వృత్తం, గుండ్రం, సర్కిల్… Xem thêm حَلَقة, دائرة… Xem thêm গোলাকার, বৃত্ত, মন্ডলী… Xem thêm kruh, kružnice, kroužek… Xem thêm lingkaran, lingkungan, kelompok… Xem thêm วงกลม, ทรงกลม, กลุ่มคน… Xem thêm koło, okrąg, krąg… Xem thêm 원형… Xem thêm cerchio, circolo, cerchia… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của circle là gì? Xem định nghĩa của circle trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
cinemagoer cinnamon cipher circa circle circuit circuit training circuitous circular {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của circle trong tiếng Việt
- traffic circle
Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add circle to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm circle vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Circle
-
CIRCLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glosbe - Circle In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Circle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
CIRCLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Circle Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Circle Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Circle: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Circle
-
Nghĩa Của Từ Circles - Circles Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Top 19 Dịch Sang Tiếng Việt Listen And Circle The Correct Answer Mới ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'circles' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Circle And Say Việt Làm Thế Nào để Nói - I Love Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'circle' Trong Từ điển Lạc Việt