English Cách sử dụng "cloudy" trong một câu ... Climate is characterized by maritime conditions of cool, wet and foggy winters and cool to warm cloudy summers.
Xem chi tiết »
This morning the weather is cloudy. Sáng nhau trời nhiều mây. Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data. Less frequent translations show ...
Xem chi tiết »
'cloudy' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn)
Xem chi tiết »
Translations in context of "CLOUDY" in english-vietnamese. HERE are many translated example sentences ... Tâm của chúng ta có thể trong sáng hay mờ mịt.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ cloudy trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến cloudy . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
dịch tiếng anh sang tiếng việt cloudy - đục, vẩn. a cloudy liquid: chất nước đục; a cloudy diamond: viên kim cương có vẩn. tối nghĩa, không sáng tỏ, ...
Xem chi tiết »
Dịch từ "cloudy" từ Anh sang Việt - bab.la; cloudy trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ | Glosbe; Nghĩa của từ : cloudy | Vietnamese Translation - EngToViet.
Xem chi tiết »
7 gün önce · cloudy - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cloudy - cloudy là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. có mây phủ, đầy mây; u ám 2. đục, vẩn 3. tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn)
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. cloudy. /'klaudi/. * tính từ. có mây phủ, đầy mây; u ám. cloudy sky: bầu trời đầy mây. đục, vẩn. a cloudy liquid: chất nước đục.
Xem chi tiết »
'''´klaudi'''/, Có mây phủ, đầy mây; u ám, Đục, vẩn, Tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn), Buồn bã, u buồn (người), vẩn, không trong suốt,
Xem chi tiết »
Có mây phủ, đầy mây; u ám. ... Đục, vẩn. a cloudy liquid — chất nước đục: a cloudy diamond — viên kim cương có vẩn. Tối nghĩa, không sáng ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "cloudy" · 1. Are they cloudy? · 2. The weather was cloudy. · 3. the sky was so cloudy. · 4. Do the cloudy skies mean rain? · 5. - Urine that is ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch. ... cloudy - (of the sky or weather) covered with or characterized by clouds; overcast. ... I especially like cloudy skies, why?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Cloudy
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh sang tiếng việt cloudy hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu