Nghĩa Của Từ Cloudy - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´klaudi/
Thông dụng
Tính từ
Có mây phủ, đầy mây; u ám
cloudy sky bầu trời đầy mâyĐục, vẩn
a cloudy liquid chất nước đục a cloudy diamond viên kim cương có vẩnTối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn)
Buồn bã, u buồn (người)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
vẩn
Kỹ thuật chung
không trong suốt
đục
mờ
mù mây
Kinh tế
có vẩn đục
đục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
blurred , confused , dark , dense , dim , dismal , dull , dusky , emulsified , foggy , gloomy , heavy , indefinite , indistinct , leaden , lowering , misty , mucky , muddy , murky , mushy , nebulous , nontranslucent , nontransparent , not clear , nubilous , obscure , opaque , overcast , somber , sullen , sunless , vaporous , blurry , hazy , roiled , roily , equivocal , inexplicit , uncertain , unclear , vague , blear , bleary , faint , fuzzy , shadowy , undistinct , dimmed , dreary , filmy , gray , lowery , mottled , overclouded , shady , tarnished , turbid , variegatedTừ trái nghĩa
adjective
clear , cloudless Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cloudy »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Cloudy
-
CLOUDY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glosbe - Cloudy In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Cloudy | Vietnamese Translation
-
CLOUDY In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cloudy Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "cloudy" - Là Gì? - MarvelVietnam
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Cloudy
-
Cloudy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Cloudy - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Cloudy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cloudy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cloudy' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Cloudy: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...