CLOUDY In Vietnamese Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CLOUDY " in Vietnamese? S['klaʊdi]NounAdjectivecloudy ['klaʊdi] nhiều mâycloudymany cloudsovercastpoly rattanmâycloudrattancloudinessđụcopaquechiselcloudyturbidmuddymurkypunchingperforatedturbidityopalescentcó mâycloudythere are cloudshas cloudscloudymây mù u ám
Examples of using Cloudy in English and their translations into Vietnamese
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
a cloudy dayngày nhiều mâyeven on cloudy daysngay cả trong những ngày nhiều mâyis cloudynhiều mâylà mâyđụccloudy skybầu trời mâybecomes cloudytrở nên đụctrở thành mâypartly cloudypartly cloudyCloudy in different Languages
- Spanish - nuboso
- French - nuageux
- Danish - overskyet
- German - bewölkt
- Swedish - grumlig
- Norwegian - overskyet
- Dutch - troebel
- Arabic - غائم
- Korean - 흐린
- Japanese - 曇り空
- Kazakh - ашық
- Slovenian - moten
- Ukrainian - похмурий
- Hebrew - עכור
- Greek - νεφελώδης
- Hungarian - felhős
- Serbian - мутна
- Slovak - zakalený
- Bulgarian - мътен
- Romanian - tulbure
- Chinese - 多云
- Marathi - काळा
- Tagalog - maulap
- Bengali - মেঘলা
- Malay - mendung
- Thai - มีเมฆมาก
- Turkish - bulanık
- Polish - pochmurne
- Portuguese - nebuloso
- Finnish - pilvinen
- Croatian - mutan
- Indonesian - mendung
- Czech - zamračený
- Russian - облачный
- Urdu - ابر آلود
- Malayalam - മേഘാവൃതവും
- Hindi - बादल के
- Italian - nuvoloso
Synonyms for Cloudy
nebulose nebulous muddy mirky murky turbid opaque cloudwayscloudy skyTop dictionary queries
English - Vietnamese
Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese cloudy Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Cloudy
-
CLOUDY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glosbe - Cloudy In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Cloudy | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Cloudy Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "cloudy" - Là Gì? - MarvelVietnam
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Cloudy
-
Cloudy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Cloudy - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Cloudy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Cloudy - Từ điển Anh - Việt
-
Cloudy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cloudy' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Cloudy: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...