Cloudy - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa cloudy

Nghĩa của từ cloudy - cloudy là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. có mây phủ, đầy mây; u ám 2. đục, vẩn 3. tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn) 4. buồn bã, u buồn (người)

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

cloud-nine clouds cloudscape cloudscapes cloud-travel cloudworld cloud-world cloudy cloudy beverage emulsion cloudy carbonated beverage clough cloughs clout clouted clouting clouts clove clove hitch clove hitches clove oil

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Cloudy