Cloudy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklɑʊ.di/
Tính từ
[sửa]cloudy /ˈklɑʊ.di/
- Có mây phủ, đầy mây; u ám. cloudy sky — bầu trời đầy mây
- Đục, vẩn. a cloudy liquid — chất nước đục a cloudy diamond — viên kim cương có vẩn
- Tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn).
- Buồn bã, u buồn (người).
Tham khảo
[sửa]- "cloudy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Cloudy
-
CLOUDY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glosbe - Cloudy In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Cloudy | Vietnamese Translation
-
CLOUDY In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cloudy Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "cloudy" - Là Gì? - MarvelVietnam
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Cloudy
-
Cloudy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Cloudy - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Cloudy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Cloudy - Từ điển Anh - Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cloudy' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Cloudy: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...