Nghĩa Của Từ : Cloudy | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: cloudy Best translation match:
English Vietnamese
cloudy * tính từ - có mây phủ, đầy mây; u ám =cloudy sky+ bầu trời đầy mây - đục, vẩn =a cloudy liquid+ chất nước đục =a cloudy diamond+ viên kim cương có vẩn - tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn) - buồn bã, u buồn (người)
Probably related with:
English Vietnamese
cloudy có nhiều mây ; mây mù ; mây ; nhiều mây ; thời tiết ngoài ; đục ;
cloudy có nhiều mây ; mây mù ; mây ; nhiều mây ; thời tiết ngoài ; đục ;
May be synonymous with:
English English
cloudy; nebulose; nebulous lacking definite form or limits
cloudy; mirky; muddy; murky; turbid (of liquids) clouded as with sediment
May related with:
English Vietnamese
cloudiness * danh từ - tình trạng có mây phủ, tình trạng đầy mây; tình trạng u ám - tình trạng đục vẩn - sự tối nghĩa, sự không sáng tỏ, sự không rõ ràng (văn) - vẻ u buồn
cloudy * tính từ - có mây phủ, đầy mây; u ám =cloudy sky+ bầu trời đầy mây - đục, vẩn =a cloudy liquid+ chất nước đục =a cloudy diamond+ viên kim cương có vẩn - tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn) - buồn bã, u buồn (người)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Cloudy