CIRCLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CIRCLE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['s3ːkl]Danh từcircle ['s3ːkl] vòng tròncircleringcircularroundcirclehình tròncircularcircleround shapepieround-shapedring-shapedroundnessround formradialkhoanh tròncirclenhómgroupteambandcategorypoolđường tròncirclecircular patha circular roadgiớiworldgenderbordereliteglobalrealmuniverseplanetworldwidemalevòng quanharoundcircle
Ví dụ về việc sử dụng Circle trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
full circlevòng tròn đầy đủvòng trònfull circlesocial circlevòng tròn xã hộisocial circlea vicious circlevòng luẩn quẩnsmall circlevòng tròn nhỏthis circlevòng tròn nàyhình tròn nàynhóm nàythe magic circlevòng tròn ma thuậtvòng tròn ma phápmagic circlevòng phépthe red circlevòng tròn màu đỏred circlethe golden circlegolden circlethe inner circlevòng tròn bên tronginner circleinner circlesgreat circlevòng tròn lớncircle of friendsvòng tròn bạn bè củathe unit circlevòng tròn đơn vịwhite circlevòng tròn màu trắngturning circlevòng tròn quayvòng tròn xoayis a circlelà một vòng trònlà vòng trònblack circlevòng tròn màu đeneach circlemỗi vòng trònone circlemột vòng trònCircle trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - círculo
- Người pháp - cercle
- Người đan mạch - cirkel
- Tiếng đức - kreis
- Thụy điển - cirkel
- Na uy - sirkel
- Hà lan - kring
- Tiếng ả rập - حلقة
- Hàn quốc - 서클
- Tiếng nhật - サークル
- Kazakhstan - шеңбер
- Tiếng slovenian - krog
- Ukraina - коло
- Tiếng do thái - עיגול
- Người hy lạp - κύκλος
- Người hungary - kör
- Người serbian - krug
- Tiếng slovak - okruh
- Người ăn chay trường - кръг
- Tiếng rumani - cerc
- Người trung quốc - 圈子
- Malayalam - സർക്കിൾ
- Marathi - मंडळ
- Telugu - సర్కిల్
- Tamil - வட்டம்
- Tiếng tagalog - bilog
- Tiếng bengali - সার্কেল
- Tiếng mã lai - bulat
- Thái - วงกลม
- Thổ nhĩ kỳ - çember
- Tiếng hindi - सर्कल
- Đánh bóng - krąg
- Bồ đào nha - círculo
- Người ý - cerchio
- Tiếng phần lan - ympyrä
- Tiếng croatia - krug
- Tiếng indonesia - lingkar
- Séc - kruh
- Tiếng nga - круг
- Urdu - دائرہ
Từ đồng nghĩa của Circle
travel round encircle set band lot lap circuit rotary roundabout mexican valium rophy rope roofy roach forget me drug circulate surround ring circecircle alsoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt circle English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Circle
-
CIRCLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glosbe - Circle In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Circle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Circle | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Circle Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Circle Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Circle: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Circle
-
Nghĩa Của Từ Circles - Circles Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Top 19 Dịch Sang Tiếng Việt Listen And Circle The Correct Answer Mới ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'circles' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Circle And Say Việt Làm Thế Nào để Nói - I Love Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'circle' Trong Từ điển Lạc Việt