Glosbe - Circle In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
Có thể bạn quan tâm
đường tròn, hình tròn, vòng tròn are the top translations of "circle" into Vietnamese.
circle verb noun grammar(geometry): A two-dimensional geometric figure, a line, consisting of the set of all those points in a plane that are equally distant from another point. [..]
+ Add translation Add circleEnglish-Vietnamese dictionary
-
đường tròn
nountwo-dimensional outline geometric figure [..]
We discussed the circle, the ellipse, the parabola.
Chúng ta đã nói về đường tròn, elip và parabol.
en.wiktionary2016 -
hình tròn
nounAdditionally, only a spherical object appears as a circle from every angle of view.
Hơn nữa, chỉ một quả cầu mới có hình tròn khi xem từ mọi phía.
GlosbeMT_RnD -
vòng tròn
nountwo-dimensional outline geometric figure
It is a circle painted on the ground.
Nó là một vòng tròn sơn trên mặt đất.
en.wiktionary.org
-
Less frequent translations
- vòng
- giới
- nhóm
- nhóm người
- bao quanh
- hàng ghế sắp tròn
- lượn quanh
- lượn tròn
- phạm vi
- quỹ đạo
- sự chạy quanh
- sự tuần hoàn
- xoay quanh
- đóng khung
- được chuyền quanh
- đoàn
- viên
- ban công
- khoanh tròn
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "circle" into Vietnamese
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Images with "circle"
Translations of "circle" into Vietnamese in sentences, translation memory
Declension Stem Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Circle
-
CIRCLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Circle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
CIRCLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Circle | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Circle Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Circle Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Circle: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Circle
-
Nghĩa Của Từ Circles - Circles Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Top 19 Dịch Sang Tiếng Việt Listen And Circle The Correct Answer Mới ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'circles' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Circle And Say Việt Làm Thế Nào để Nói - I Love Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'circle' Trong Từ điển Lạc Việt