classmate trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
classmate ý nghĩa, định nghĩa, classmate là gì: 1. someone who is in the same class as you at school 2. someone who is in the same class as you at…
Xem chi tiết »
Cách phát âm classmate trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Phát âm tiếng Anh của classmate ... Định nghĩa của classmate là gì?
Xem chi tiết »
She is kind to her classmates, however, which makes her very popular. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "classmate ...
Xem chi tiết »
n. an acquaintance that you go to school with; schoolmate, schoolfellow, class fellow. English Synonym and Antonym Dictionary. classmates
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Classmate - Từ điển Anh - Việt: đồng môn, bạn học cùng lớp, bạn cùng lớp,
Xem chi tiết »
Translation for 'classmate' in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. classmate. Similar: schoolmate: an acquaintance that you go to school with. Synonyms: schoolfellow, class fellow.
Xem chi tiết »
classmates trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng classmates (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "CLASSMATES" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CLASSMATES" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CLASSMATE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động ... Classmate PC chính là câu trả lời của Intel dành cho laptop XO của.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ classmate trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a fellow member of a class at school or college. As a college student, he was always willing to help ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /.ˌmeɪt/. Danh từSửa đổi. classmate /.ˌmeɪt/. Bạn cùng lớp. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng ...
Xem chi tiết »
Classmate definition: Your classmates are students who are in the same class as you at school or college. | Meaning, pronunciation, translations and ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ classmates - classmates là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Classmate Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề classmate tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu