Clear, Distinct; Clearly, Distinctly; To Know Well, Understand ... - Lingea
Có thể bạn quan tâm
tiếng Việt
- tiếng Việt
Mục từ
cleardistinctclearlydistinctlyto1to2know*well1well2goodunderstand*to~tỏ~tổ~tớ~tờ~Cụm động từ
clear awayclear upTiền tố
clearunclearTừ dẫn xuất
clearclearanceclearingclearlyNgữ cảnh
cleaningcleanlycleannesscleansecleansercleansingclean upclean-upclearclearanceclear awayclearingclearlyclear offclear upcleave*cleaverclefcleftclementclenchclergyclergymanclericclear [klɪə] | |
adj | |
1. | quang đãng (trời v.v.), trống rỗng (không có trở ngại) |
2. | rõ ràng (ý nghĩa), sáng tỏ |
3. | trong suốt (thủy tinh v.v.) |
v | |
1. | dọn cái gì (trở ngại v.v.), nhường, dọn (đường v.v.) |
2. | tuyên bố vô tội |
phr | |
become clear trở nên rõ ràng, được giải thích (sự bất đồng v.v.)clear (away) dọn sạchclear (out) làm cho trống, dọn quangclear skies quang đãng (bầu trời v.v.)clear (through the customs) làm thủ tục (hải quan), khai (hàng hóa), thông quanclear one's throat ho raIs it clear? Diều này có rõ ràng không?They sky is clear. Trời không mây. |
terms and conditions Lingea s.r.o., Vackova 9, 612 00 Brno, Czech Republic info@lingea.com Copyright © 2024. All rights reserved.
- lingea.com
Tuỷ chọn
- Български
- Català
- Česky
- Dansk
- Deutsch
- Eesti keeles
- Ελληνικά
- English
- Español
- Français
- Hrvatski
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- Latviski
- Lietuviškai
- Magyar
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- По-русски
- Slovenski
- Slovensky
- Srpski
- Suomi
- Svenska
- Türkçe
- Українською
- tiếng Việt
- 中文
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa » Dịch Clearly
-
CLEARLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Clearly In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
CLEARLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Clearly – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
CLEARLY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Clearly: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
CLEARLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch ... - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của Từ : Clearly | Vietnamese Translation
-
Clearly Corrective™ - Kiehl's
-
"Speak Clearly." - Duolingo
-
Plant Cell White Up & Darkspot Clearly - Mediworld
-
"Clearly" Dịch Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Clear - Từ điển Anh - Việt
-
Clearly Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Close To 1 Degree, Still See Clearly When Sitting At The Computer, Do I ...
-
Clearly - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Lời Dịch Bài Hát "I Can See Clearly Now (The Break-up OST)