Clearly - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa clearly

Nghĩa của từ clearly - clearly là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Phó từ 1. rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ 2. cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời)

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

clearing-hospital clearinghouse clearing-house clearinghouses clearingoff clearing-off clearings clearly clearness clear-out clear-outs clearsighted clear-sighted clear-sightedly clearsightedness clear-sightedness clearstarch clear-starch clearstories clearstory

Từ khóa » Dịch Clearly