Clearly: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Nghĩa: clearly
Clearly is an adverb that is used to indicate that something is easily understood or evident. It is often used to emphasize the clarity or transparency of a statement or situation. When something is described as clearly, it means that there is no ambiguity or ...Đọc thêm
Nghĩa: rõ ràng
Rõ ràng mô tả điều gì đó rõ ràng, chính xác và không dễ diễn giải hoặc gây nhầm lẫn. Nó biểu thị sự vắng mặt của sự mơ hồ hoặc không chắc chắn trong một tình huống, tuyên bố hoặc hành động. Trong giao tiếp, thông điệp rõ ràng là điều cần thiết để hiểu và đưa ... Đọc thêm
Nghe: clearly
clearly |ˈklɪəli|Nghe: rõ ràng
rõ ràngCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh clearly
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- cyTiếng Wales yn amlwg
- gdTiếng Scotland gu soilleir
- haTiếng Hausa a fili
- hyTiếng Armenia հստակորեն
- igTiếng Igbo doro anya
- jaTiếng Nhật 明らかに
- lbTiếng Luxembourg kloer
- miTiếng Maori mārama
- mtTiếng Malta b'mod ċar
- plTiếng Ba Lan Wyraźnie
- slTiếng Slovenia jasno
- ukTiếng Ukraina ясно
Cụm từ: clearly
Từ đồng nghĩa: clearly
adverb (từ đồng nghĩa):
Từ đồng nghĩa: rõ ràng
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt
0 / 0 0% đạt involve- 1matricaria
- 2joyeuse
- 3liên quan
- 4pons
- 5alpine
Ví dụ sử dụng: clearly | |
---|---|
The professor briefly and clearly described the topic of his study. | Giáo sư mô tả ngắn gọn và rõ ràng chủ đề nghiên cứu của mình. |
Well, clearly the archduke is a fool. | Chà, rõ ràng tên arduke là một kẻ ngốc. |
Clearly, Pierce is trying to lure us into a labyrinth of emotional manipulation and strategic instigation. | Rõ ràng, Pierce đang cố gắng lôi kéo chúng ta vào một mê cung của sự thao túng cảm xúc và xúi giục chiến lược. |
She couldn't think clearly and would have sworn that her fingers still tingled. | cô không thể suy nghĩ rõ ràng và có thể đã thề rằng ngón tay của cô vẫn râm ran. |
But one thing he clearly recognized even now, and that was that it would never supersede his affection for Berenice. | Nhưng có một điều anh nhận ra rõ ràng ngay cả bây giờ, và đó là nó sẽ không bao giờ thay thế tình cảm của anh với Berenice. |
There would be no need for any of the animals to come in contact with human beings, which would clearly be most undesirable. | Không cần bất kỳ động vật nào tiếp xúc với con người, điều này rõ ràng là không mong muốn nhất. |
There was clearly a group inside my staff that worked covertly to use the influence of this office (jaunty ringtone plays) to their benefit. | Rõ ràng có một nhóm trong đội ngũ nhân viên của tôi đã hoạt động tình cờ để sử dụng ảnh hưởng của văn phòng này (nhạc chuông vui nhộn) để mang lại lợi ích cho họ. |
There are clearly activities underway pulling in different directions. | Rõ ràng có những hoạt động đang diễn ra kéo theo các hướng khác nhau. |
Programmes now more clearly define results to be achieved. | Các chương trình hiện nay xác định rõ ràng hơn các kết quả cần đạt được. |
These replies and statistical data clearly demonstrate Egypt's full commitment to giving effect to all obligations arising out of its accession to the Convention. | Những câu trả lời và dữ liệu thống kê này thể hiện rõ ràng cam kết đầy đủ của Ai Cập trong việc thực hiện tất cả các nghĩa vụ phát sinh từ việc gia nhập Công ước. |
Clearly you don't understand anything about defeating trolls. | Rõ ràng bạn không hiểu bất cứ điều gì về việc đánh bại các quỷ lùn. |
After such criticism, Linnaeus felt he needed to explain himself more clearly. | Sau những lời chỉ trích như vậy, Linnaeus cảm thấy mình cần phải giải thích rõ ràng hơn về bản thân. |
I clearly understand that firm and drastic measures are at times necessary in order to secure the desired objectives. | Tôi hiểu rõ rằng các biện pháp kiên quyết và quyết liệt đôi khi là cần thiết để đảm bảo các mục tiêu mong muốn. |
In cases of codominance the phenotypes produced by both alleles are clearly expressed. | Trong các trường hợp đồng hợp trội, các kiểu hình do cả hai alen tạo ra đều được biểu hiện rõ ràng. |
Microsoft reinforces this positioning with Business Intelligence documentation that positions Excel in a clearly pivotal role. | Microsoft củng cố vị trí này bằng tài liệu Business Intelligence định vị Excel ở vai trò quan trọng rõ ràng. |
Frederick's position continued to deteriorate; on 8 January, Austria, Britain, the Dutch Republic and Saxony signed the Treaty of Warsaw, which was clearly aimed at Prussia. | Vị trí của Frederick tiếp tục xấu đi; vào ngày 8 tháng 1, Áo, Anh, Cộng hòa Hà Lan và Sachsen đã ký Hiệp ước Warsaw, rõ ràng là nhằm vào Phổ. |
The Muslims remarked one day that the Quraysh had never heard the Qur'an being recited clearly, and that someone needed to make them listen to it. Abdullah volunteered. | Một ngày nọ, những người Hồi giáo nhận xét rằng Quraysh chưa bao giờ nghe Kinh Qur'an được đọc một cách rõ ràng, và cần ai đó khiến họ nghe nó. Abdullah tình nguyện. |
The speech clearly impresses both the judges and Leslie, and Pawnee is ultimately selected for the tournament. | Bài phát biểu gây ấn tượng rõ ràng với cả ban giám khảo và Leslie, và Pawnee cuối cùng được chọn vào giải đấu. |
There is clearly no single accepted definition of the term. | Rõ ràng là không có định nghĩa duy nhất được chấp nhận về thuật ngữ này. |
Al-Qaeda has as one of its clearly stated goals the re-establishment of a caliphate. | Al-Qaeda là một trong những mục tiêu đã nêu rõ ràng của mình là tái lập một tổ chức phi chính phủ. |
The duration of protection of BCG is not clearly known. | Thời gian bảo vệ của BCG không được biết rõ ràng. |
And clearly in this world evolution had favored enormous trees and large creatures with a diamond-framed skeleton. | Và rõ ràng trong thế giới này, quá trình tiến hóa đã ưu ái những cây to lớn và những sinh vật to lớn với bộ xương viền kim cương. |
We see the reality of the problem very clearly. | Chúng ta thấy rất rõ thực trạng của vấn đề. |
Its scope and purpose should be more clearly defined. | Phạm vi và mục đích của nó nên được xác định rõ ràng hơn. |
The theatre's management was clearly concerned that the public might find the double opera too heavy in undiluted form. | Ban quản lý của rạp rõ ràng lo ngại rằng công chúng có thể thấy vở opera kép quá nặng ở dạng không pha loãng. |
When the trio arrive at the Birmingham office, with Holmes and Watson presented as fellow job-seekers, Pinner is reading a London newspaper and is clearly in shock. | Khi bộ ba đến văn phòng Birmingham, với Holmes và Watson được giới thiệu là những người cùng tìm việc, Pinner đang đọc một tờ báo ở London và rõ ràng là bị sốc. |
Early on, Zaytsev began working with Butlerov, who clearly saw in him an excellent laboratory chemist, and whose later actions showed that he felt that Zaytsev was an asset to Russian organic chemistry. | Ngay từ sớm, Zaytsev đã bắt đầu làm việc với Butlerov, người đã thấy rõ trong anh ta là một nhà hóa học xuất sắc trong phòng thí nghiệm, và những hành động sau đó cho thấy anh ta cảm thấy Zaytsev là một tài sản của hóa học hữu cơ Nga. |
By the early 1960s, while the ruling MNR party had begun to fall apart due to personal and policy differences between its leading members, Barrientos' stock was clearly on the rise. | Vào đầu những năm 1960, trong khi đảng MNR cầm quyền bắt đầu tan rã do sự khác biệt về cá nhân và chính sách giữa các thành viên lãnh đạo, cổ phiếu của Barrientos rõ ràng đang tăng lên. |
Both of these factors clearly distinguish Rajput paintings from Mughal works. | Cả hai yếu tố này đều phân biệt rõ ràng các bức tranh của Rajput với các tác phẩm của Mughal. |
By the first few years of the 21st century, the underlying cryptographic engineering was clearly not easy to deploy correctly. | Vào những năm đầu tiên của thế kỷ 21, kỹ thuật mật mã cơ bản rõ ràng không dễ triển khai một cách chính xác. |
Những từ bắt đầu giống như: clearly
- cleanser - sữa rửa mặt
- clearstarch - tinh bột trong
- cleavability - sự phân chia
- cleanroom - phòng sạch sẽ
- clearheaded - đầu óc tỉnh táo
- cleanness - sự trong sạch
- clearness - sự rõ ràng
- clearance - giải tỏa
- clearly - rõ ràng
- Cleanish - Sạch sẽ
- cleanlier - sạch hơn
- cleante - dọn dẹp
Những câu hỏi thường gặp: clearly
Bản dịch của từ 'clearly' trong tiếng Việt là gì?Bản dịch của từ 'clearly' trong tiếng Việt là rõ ràng.
Các từ đồng nghĩa của 'clearly' trong tiếng Anh là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'clearly' trong tiếng Anh có thể là: audibly, legibly, with clarity, comprehensibly, intelligibly, plainly, distinctly, perspicuously, plainly, patently.
Các từ đồng nghĩa của 'clearly' trong tiếng Việt là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'rõ ràng' trong tiếng Việt có thể là: khắc khổ, khắc nghiệt, khốc liệt, đá lửa.
Cách phát âm chính xác từ 'clearly' trong tiếng Anh là gì?Từ 'clearly' được phát âm là ˈklɪəli. Lưu ý rằng cách phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng nói.
'clearly' là gì (định nghĩa)?Clearly is an adverb that is used to indicate that something is easily understood or evident. It is often used to emphasize the clarity or transparency of a statement or situation. When something is described as clearly, it means that there is no ambiguity or confusion surrounding it. In ...
Từ 'clearly' được sử dụng trong các câu như thế nào?Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ này trong các câu:
- The professor briefly and clearly described the topic of his study.
- Well, clearly the archduke is a fool.
- Clearly, Pierce is trying to lure us into a labyrinth of emotional manipulation and strategic instigation.
Từ khóa » Dịch Clearly
-
CLEARLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Clearly In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
CLEARLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Clearly – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
CLEARLY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
CLEARLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch ... - MarvelVietnam
-
Clear, Distinct; Clearly, Distinctly; To Know Well, Understand ... - Lingea
-
Nghĩa Của Từ : Clearly | Vietnamese Translation
-
Clearly Corrective™ - Kiehl's
-
"Speak Clearly." - Duolingo
-
Plant Cell White Up & Darkspot Clearly - Mediworld
-
"Clearly" Dịch Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Clear - Từ điển Anh - Việt
-
Clearly Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Close To 1 Degree, Still See Clearly When Sitting At The Computer, Do I ...
-
Clearly - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Lời Dịch Bài Hát "I Can See Clearly Now (The Break-up OST)