CLEARANCE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

clearance

Các từ thường được sử dụng cùng với clearance.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

adequate clearanceThese provide for adequate clearance from obstacles and surrounding terrain. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 clearance rateIts clearance rate falls with age and so elderly patients need a reduced dose. Từ Cambridge English Corpus copyright clearanceA declaration that copyright clearance has been obtained for all illustrations must be included in all illustrated submissions. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với clearance

Từ khóa » Dịch Clearance Là Gì