CLEARANCE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
clearance
Các từ thường được sử dụng cùng với clearance.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
adequate clearanceThese provide for adequate clearance from obstacles and surrounding terrain. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 clearance rateIts clearance rate falls with age and so elderly patients need a reduced dose. Từ Cambridge English Corpus copyright clearanceA declaration that copyright clearance has been obtained for all illustrations must be included in all illustrated submissions. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với clearanceTừ khóa » Dịch Clearance Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Clearance - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Clearance - Clearance Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
CLEARANCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'clearance' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Clearance Sale Là Gì? Những Thông Tin Mà Bạn Cần Biết Về Vấn đề Này
-
Top 13 Dịch Clearance Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Clearance Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Clearance, Từ Clearance Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Tìm Hiểu Thông Quan Hải Quan Customs Clearance Là Gì - CareerLink
-
Làm Sáng Tỏ 'Clearance Trong Bóng Đá Là Gì' - Elipsport
-
Giải Nguy (Clearance) Là Gì? | Cầu Thủ - Mạng Xã Hội Tin Tức Bóng đá ...
-
Clearance - Từ điển Số
-
Clearance Sale Là Gì
-
Clearance Sale Là Gì - Những Thông Tin Mà Bạn Cần Biết Về Vấn ...
-
[Khái Niệm] Clearance Sale Là Gì? Những Thông Tin Mà Bạn Cần Biết ...
-
Clearance Sale Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Clearance Sale Trong Câu ...
-
Clearance - English-Vietnamese Dictionary - Glosbe