Nghĩa Của Từ Clearance, Từ Clearance Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
sự dọn quang
-
(hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến
certificate of clearance
giấy phép rời bến
-
khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống
-
phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc
-
(tài chính) sự chuyển (séc)
Từ gần giống
clearance-sale slum-clearanceTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Dịch Clearance Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Clearance - Từ điển Anh - Việt
-
CLEARANCE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Clearance - Clearance Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
CLEARANCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'clearance' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Clearance Sale Là Gì? Những Thông Tin Mà Bạn Cần Biết Về Vấn đề Này
-
Top 13 Dịch Clearance Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Clearance Là Gì
-
Tìm Hiểu Thông Quan Hải Quan Customs Clearance Là Gì - CareerLink
-
Làm Sáng Tỏ 'Clearance Trong Bóng Đá Là Gì' - Elipsport
-
Giải Nguy (Clearance) Là Gì? | Cầu Thủ - Mạng Xã Hội Tin Tức Bóng đá ...
-
Clearance - Từ điển Số
-
Clearance Sale Là Gì
-
Clearance Sale Là Gì - Những Thông Tin Mà Bạn Cần Biết Về Vấn ...
-
[Khái Niệm] Clearance Sale Là Gì? Những Thông Tin Mà Bạn Cần Biết ...
-
Clearance Sale Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Clearance Sale Trong Câu ...
-
Clearance - English-Vietnamese Dictionary - Glosbe