CLEARANCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
CLEARANCE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['kliərəns]Danh từĐộng từclearance ['kliərəns] giải phóng mặt bằngclearancethủclearanceprimemanualcapitalprocedurecraftthupremierdefensecompetitionthôngpineinformationthroughmessagecommonmediacommunicationclearancesmartconventionalđộ thanh thảiclearancegiải phóngreleasefreeliberationunleashliberateemancipationclearanceemancipatethanh thảiclearanceclearanceđộ hởclearancephéppermissionlicensepermissiblemagicauthorizationspellallowedpermittedletsauthorizedgiải tỏarelievereleasereliefclearancedefuseunfrozenunleashedquankhoảng hởgiải toảthông quan hàng
Ví dụ về việc sử dụng Clearance trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
customs clearancethủ tục hải quanthủ tục thông quancreatinine clearanceđộ thanh thải creatininđộ thanh thải creatininecreatinine clearanceground clearancegiải phóng mặt bằnglarge clearancegiải phóng mặt bằng lớncustom clearancegiải phóng mặt bằng tùy chỉnhsecurity clearancegiải phóng mặt bằng an ninhsecurity clearancecustoms clearance of goods in vladivostokthủ tục hải quan hàng hóa tại vladivostokClearance trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - remoción
- Người pháp - dégagement
- Người đan mạch - tilladelse
- Tiếng đức - abstand
- Thụy điển - tillstånd
- Na uy - klaring
- Hà lan - klaring
- Tiếng ả rập - التخليص
- Hàn quốc - 정리
- Tiếng nhật - クリアランス
- Tiếng slovenian - očistek
- Ukraina - оформлення
- Tiếng do thái - אישור
- Người hy lạp - κάθαρση
- Người hungary - távolság
- Người serbian - odobrenje
- Tiếng slovak - odbavenie
- Người ăn chay trường - клирънс
- Tiếng rumani - autorizaţie
- Người trung quốc - 清理
- Malayalam - ക്ലിയറൻസ്
- Telugu - క్లియరెన్స్
- Tiếng tagalog - pahintulot
- Tiếng bengali - ক্লিয়ারেন্স
- Tiếng mã lai - kelulusan
- Thổ nhĩ kỳ - yetki
- Tiếng hindi - मंजूरी
- Đánh bóng - klirens
- Bồ đào nha - depuração
- Tiếng phần lan - puhdistuma
- Tiếng croatia - klirens
- Tiếng indonesia - izin
- Séc - povolení
- Tiếng nga - разрешение
- Kazakhstan - клиренсі
- Urdu - منظوری
- Marathi - मंजुरी
- Thái - การกวาดล้าง
- Người ý - clearance
Từ đồng nghĩa của Clearance
separation headroom headway room permission clear-headedclearancesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt clearance English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Clearance Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Clearance - Từ điển Anh - Việt
-
CLEARANCE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Clearance - Clearance Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'clearance' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Clearance Sale Là Gì? Những Thông Tin Mà Bạn Cần Biết Về Vấn đề Này
-
Top 13 Dịch Clearance Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Clearance Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Clearance, Từ Clearance Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Tìm Hiểu Thông Quan Hải Quan Customs Clearance Là Gì - CareerLink
-
Làm Sáng Tỏ 'Clearance Trong Bóng Đá Là Gì' - Elipsport
-
Giải Nguy (Clearance) Là Gì? | Cầu Thủ - Mạng Xã Hội Tin Tức Bóng đá ...
-
Clearance - Từ điển Số
-
Clearance Sale Là Gì
-
Clearance Sale Là Gì - Những Thông Tin Mà Bạn Cần Biết Về Vấn ...
-
[Khái Niệm] Clearance Sale Là Gì? Những Thông Tin Mà Bạn Cần Biết ...
-
Clearance Sale Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Clearance Sale Trong Câu ...
-
Clearance - English-Vietnamese Dictionary - Glosbe