Nghĩa Của Từ Clearance - Clearance Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa clearance

Nghĩa của từ clearance - clearance là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: (sự) thanh thải

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

clear outline clear plaque clear print area clear sound clear text clearable clearage clearance clearance angle clearance area clearance fit clearances clearancesale clearance-sale clearcole clearcut clear-cut clear-cuts clear-cutting cleared

Từ khóa » Dịch Clearance Là Gì