Clearances Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ clearances tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm clearances tiếng Anh clearances (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ clearances

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

clearances tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ clearances trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clearances tiếng Anh nghĩa là gì.

clearance /'kliərəns/* danh từ- sự dọn quang- (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến=certificate of clearance+ giấy phép rời bến- khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống- phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc- (tài chính) sự chuyển (séc)clearance- (Tech) khoảng hở, độ cách biệtclearance- sự làm sạch, sự xoá bỏ (ở máy tính)

Thuật ngữ liên quan tới clearances

  • subungual tiếng Anh là gì?
  • passenger tiếng Anh là gì?
  • mountain-high tiếng Anh là gì?
  • equivariant tiếng Anh là gì?
  • aflutter tiếng Anh là gì?
  • cognation tiếng Anh là gì?
  • electrify tiếng Anh là gì?
  • lumberer tiếng Anh là gì?
  • stately tiếng Anh là gì?
  • bully beef tiếng Anh là gì?
  • vermiculate tiếng Anh là gì?
  • prosecutrix tiếng Anh là gì?
  • cock-eyed tiếng Anh là gì?
  • voidability tiếng Anh là gì?
  • quid tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của clearances trong tiếng Anh

clearances có nghĩa là: clearance /'kliərəns/* danh từ- sự dọn quang- (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến=certificate of clearance+ giấy phép rời bến- khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống- phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc- (tài chính) sự chuyển (séc)clearance- (Tech) khoảng hở, độ cách biệtclearance- sự làm sạch, sự xoá bỏ (ở máy tính)

Đây là cách dùng clearances tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clearances tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

clearance /'kliərəns/* danh từ- sự dọn quang- (hàng hải) sự rời bến tiếng Anh là gì? sự thanh toán các khoản thuế để rời bến=certificate of clearance+ giấy phép rời bến- khoảng hở tiếng Anh là gì? khoảng trống tiếng Anh là gì? độ hở tiếng Anh là gì? độ trống- phép nghỉ tiếng Anh là gì? phép giải ngũ tiếng Anh là gì? phép thôi việc- (tài chính) sự chuyển (séc)clearance- (Tech) khoảng hở tiếng Anh là gì? độ cách biệtclearance- sự làm sạch tiếng Anh là gì? sự xoá bỏ (ở máy tính)

Từ khóa » Khoảng Hở Trong Tiếng Anh Là Gì