Nghĩa Của Từ Clearance - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´kliərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dọn quang
    (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến
    certificate of clearance giấy phép rời bến
    Khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống
    Phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc
    (tài chính) sự chuyển (séc)

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Khe hở

    Cơ - Điện tử

    độ hở, khoảng hở, góc sau (của dao cắt), khe sáng
    sự làm sạch

    Cơ khí & công trình

    khe sáng

    Giao thông & vận tải

    khoảng cách an toàn
    khổ giới hạn
    clearance axis trục của khổ giới hạn clearance envelop đường bao khổ giới hạn encroachment on the clearance gauge hạn chế về khổ giới hạn height of the clearance gauge chiều cao của khổ giới hạn widening of the clearance gauge nới rộng khổ giới hạn width of the clearance gauge chiều rộng khổ giới hạn tiếp giáp
    phạm vi thông qua

    Toán & tin

    sự làm sạch, sự xoá bỏ (ở máy tính)

    Vật lý

    khoản chạy chết

    Xây dựng

    khổ thông thủy
    kích thước thông thủy
    sự làm quang
    sự rời bến
    tĩnh không (khoảng trống)

    Y học

    thanh thái (thanh thải thận)

    Điện

    cách khắc phục
    cự li phân cách

    Điện lạnh

    khoang hở cách điện

    Điện

    sự giải quyết
    fault clearance sự giải quyết sự cố

    Kỹ thuật chung

    chỗ lõm
    khe
    khe hở
    khe hở cạnh
    khe hở không khí
    khe hở ngoài
    peripheral clearance khe hở ngoại vi
    khoảng cách
    flange-to-rail clearance khoảng cách chân ray-ray joint clearance khoảng cách khớp nối radial clearance khoảng cách tĩnh hướng tâm road clearance khoảng cách (đến) mặt đường road clearance khoảng cách mặt đường (khung xe) shell clearance khoảng cách mũi khoan
    khoảng trống
    cylinder clearance khoảng trống (có hại) trong xylanh piston clearance khoảng trống (có hại) trong xilanh working back clearance khoảng trống làm việc sau working clearance khoảng trống làm việc working normal clearance khoảng trống làm việc chuẩn working orthogonal clearance khoảng trống làm việc vuông góc
    khoảng hở
    clad-fuel clearance khoảng hở vỏ nhiên liệu orthogonal clearance khoảng hở thẳng góc pedal clearance khoảng hở bàn đạp piston clearance khoang hở trong pittong
    đặc quyền
    độ hở
    độ lỏng
    end clearance độ lỏng đầu trục side clearance độ lỏng ngang
    độ lỏng ổ trục
    đường rãnh
    clearance hole đường ranh giới
    lượng dư
    hành trình chết
    sự cho phép
    flight clearance sự cho phép bay
    sự làm sạch
    sự xóa bỏ

    Kinh tế

    giấy chứng nhận thông quan
    giấy phép (cho tàu ra cảng)
    sự thanh toán
    thanh toán séc
    thông quan
    certificate of clearance giấy chứng thông quan certificate of inward clearance giấy chứng thông quan nhập khẩu clearance agent đại lý thông quan clearance certificate giấy chứng thông quan clearance papers giấy phép thông quan clearance procedures thủ tục thông quan customs clearance giấy chứng thông quan customs clearance sự thông quan customs clearance permit giấy chứng thông quan inward clearance thông quan đến outward clearance thông quan đi outwards clearance thông quan đi port of clearance cảng thông quan ship's clearance giấy chứng nhận cho tàu thông quan ship's clearance giấy chứng thông quan tàu (do hải quan cấp) trade balance on customs clearance cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan
    việc trả thuế hải quan

    Địa chất

    khe hở, độ hở

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    approval , authorization , consent , endorsement , go-ahead * , green light * , leave , okay , sanction , say-so , allowance , assart , defoliated area , empty space , expanse , gap , headroom , margin , opening , open space , eradication , liquidation , purge , removal , riddance , permission , sale

    Từ trái nghĩa

    noun
    denial , grounding , refusal , veto Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Clearance »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Luong Nguy Hien, Lê Văn Dũng, Đặng Bảo Lâm, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Khoảng Hở Trong Tiếng Anh Là Gì