TRONG KHOẢNG HỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TRONG KHOẢNG HỞ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trong khoảngfor aboutin aboutbetweenin the rangein aroundhởopenclearanceopeningscleftregurgitation
Ví dụ về việc sử dụng Trong khoảng hở trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnerkhoảnggiới từaboutaroundkhoảngtrạng từapproximatelyroughlykhoảngdanh từrangehởtính từopenhởdanh từhuhopeningshởđộng từexposedcleft trong gotròng kínhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trong khoảng hở English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khoảng Hở Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Khoảng Hở Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Khoảng Hở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHOẢNG HỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KẼ HỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Clearances Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh "hệ Số Khoảng Hở" - Là Gì?
-
Niềng Răng Tiếng Anh Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Nha Khoa Quan Trọng ...
-
Khe Hở Piston Là Gì? Tầm Quan Trọng Và Cách điều Chỉnh Chúng?
-
Nghĩa Của Từ Clearance - Từ điển Anh - Việt
-
Translation In English - KHOẢNG CÁCH
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (tải Trọng)
-
Lanh Tô Là Gì? Phân Loại Và ứng Dụng Của Lanh Tô Trong Xây Dựng