Close Down Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
close down
* kỹ thuật
đóng cửa (nhà máy)
ngừng sản xuất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
close down
Similar:
close up: cease to operate or cause to cease operating
The owners decided to move and to close the factory
My business closes every night at 8 P.M.
close up the shop
Synonyms: close, fold, shut down
Antonyms: open
- close
- closed
- closer
- closet
- closely
- closest
- closeup
- close in
- close to
- close up
- close-in
- close-up
- closeout
- close all
- close box
- close cut
- close dot
- close fit
- close off
- close out
- close set
- close-cut
- close-run
- close-set
- closed in
- closedown
- closeness
- close (vs)
- close call
- close down
- close file
- close fold
- close loop
- close pass
- close port
- close sand
- close tank
- close-call
- close-down
- close-knit
- close-shut
- closed out
- closed set
- close a gap
- close check
- close coils
- close crumb
- close cycle
- close grain
- close joint
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Close
-
Đồng Nghĩa Của Close - Synonym Of Brag - Idioms Proverbs
-
Close - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Close Down - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Closes
-
Nghĩa Của Từ Close - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ đồng Nghĩa Của Close Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'close' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Close - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Với A Closed Book To Me - Alien Dictionary
-
Những Cặp Từ đồng Nghĩa Dễ Gây Nhầm Lẫn - IOE
-
Tra Từ Close - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "close" - Là Gì? - Vtudien