Close Down Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
close down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?close down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • close down

    * kỹ thuật

    đóng cửa (nhà máy)

    ngừng sản xuất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • close down

    Similar:

    close up: cease to operate or cause to cease operating

    The owners decided to move and to close the factory

    My business closes every night at 8 P.M.

    close up the shop

    Synonyms: close, fold, shut down

    Antonyms: open

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • close
  • closed
  • closer
  • closet
  • closely
  • closest
  • closeup
  • close in
  • close to
  • close up
  • close-in
  • close-up
  • closeout
  • close all
  • close box
  • close cut
  • close dot
  • close fit
  • close off
  • close out
  • close set
  • close-cut
  • close-run
  • close-set
  • closed in
  • closedown
  • closeness
  • close (vs)
  • close call
  • close down
  • close file
  • close fold
  • close loop
  • close pass
  • close port
  • close sand
  • close tank
  • close-call
  • close-down
  • close-knit
  • close-shut
  • closed out
  • closed set
  • close a gap
  • close check
  • close coils
  • close crumb
  • close cycle
  • close grain
  • close joint
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Close