Nghĩa Của Từ Close - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /klouz/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đóng kín
    Chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt
    close prisoner người tù giam trong khám kín close air không khí ngột ngạt
    Chặt, bền, sít, khít
    a close texture vải dệt mau a close thicket bụi rậm
    Che đậy, bí mật, giấu giếm, kín
    to keep a thing close giữ cái gì bí mật
    Dè dặt, kín đáo
    a very close man người rất kín đáo
    Hà tiện, bủn xỉn
    to be close with one's money bủn xỉn, sít sao với đồng tiền
    Gần, thân, sát
    a close friend bạn thân a close translation bản dịch sát a close resemblance sự giống hệt close combat trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà
    Chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
    a close argument lý lẽ chặt chẽ close attention sự chú ý cẩn thận a close examination sự xem xét kỹ lưỡng
    Hạn chế, cấm
    close scholarship học bổng hạn chế close season mùa cấm (săn bắn) câu cá...
    Gay go, ngang nhau, ngang sức
    a close contest một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức a close vote cuộc bầu ngang phiếu

    Phó từ

    Kín
    close shut đóng kín
    Ẩn, kín đáo, giấu giếm
    to keep (lie) close ẩn mình
    Gần, sát, ngắn
    there were close on a hundred people có tới gần một trăm người to cut one's hair close cạo trọc lóc

    Danh từ

    Khu đất có rào
    to break someone's close xâm phạm vào đất đai của ai
    Sân trường
    Sân trong (nhà thờ)
    Phố cụt, ngõ cụt
    Sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối
    the close of a meeting sự kết thúc buổi mít tinh day reaches its close trời đã tối
    Sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà
    (âm nhạc) kết
    to bring to a close kết thúc, chấm dứt to draw to a close

    Xem draw

    Ngoại động từ

    Đóng, khép
    to close the door đóng cửa
    Làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau
    close the ranks! hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!
    Kết thúc, chấm dứt, làm xong
    to close one's days kết thúc cuộc đời, chết to close a speech kết thúc bài nói

    Nội động từ

    Đóng, khép
    shops close at six các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ this door closes easily cửa này dễ khép
    Kết thúc, chấm dứt
    his speech closed with an appeal to patriotism bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước

    Cấu trúc từ

    close call
    (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng
    close shave
    sự cạo nhẵn Sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết
    to fight in close order
    sát cánh vào nhau mà chiến đấu
    at close quarters
    rất gần, gần sát nhau
    close to the bone
    Xem bone
    close to sb's heart
    Xem heart
    to keep one's cards close to one's chest
    giữ kín ý đồ của mình
    to keep a close eye to sth
    theo dõi một cách nghiêm ngặt
    close to
    lose by
    Gần, ở gần
    close upon
    gần, suýt soát
    to close about
    bao bọc, bao quanh
    to close down
    đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa) Trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...)
    to close in
    tới gần evening is closing in bóng chiều buông xuống Ngắn dần
    the days are closing in
    ngày ngắn dần Rào quanh, bao quanh (một miếng đất) (quân sự) tiến sát để tấn công
    to close up
    khít lại, sát lại gần nhau (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ Bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ) Đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương)::
    to close with
    đến sát gần, dịch lại gần left close! (quân sự) dịch sang trái! right close! (quân sự) dịch sang phải! Đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật Đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...))

    Hình thái từ

    • Ved : closed
    • Ving: closing
    • Adj : closer , closest
    • Adv : closely

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kết thúc

    Cơ - Điện tử

    (adj) kín, chặt, ẩn, chìm, đóng

    Cơ khí & công trình

    bện (cáp)
    chìm (mũ đinh)
    làm khít

    Hóa học & vật liệu

    chặt khít

    Điện

    tiếp mạch

    Kỹ thuật chung

    bịt
    chặt
    close check sự kiểm tra chặt chẽ close coupling độ ghép chặt close coupling sự ghép chặt close nipple đầu nối vít chặt close sand cái chặt close spacing độ chặt cao (đá mài) close spacing sự xếp chặt close supervision sự giám sát chặt chẽ close tolerance dung sai chặt close-coupled được ghép chặt close-packed lattice mạng tinh thể bó chặt
    kết thúc
    close the books kết thúc kế toán
    khép
    close a loop khép kín mạng (địa chấn) close all khép tất cả
    khép kín
    close a loop khép kín mạng (địa chấn)
    khít
    close packed surface mặt xếp khít close return bend ống cong hồi lưu lắp khít
    khóa
    close in a well khóa giếng
    kín
    dầy đặc
    đóng
    close a circuit đóng mạch close box hộp đóng close dot điểm đóng close down đóng cửa (nhà máy) close file tệp đóng close Full Screen button nút đóng chọn màn hình close function hàm đóng close in a well đóng giếng close loop chu trình đóng close pass hành trình đóng (cán) close set tập hợp đóng close statement câu lệnh đóng close-shut đóng kín quadrature formula of close type (opentype) công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở)
    đóng (cấu trúc)
    dừng
    close tolerance dung sai chặt close tolerance dung sai phạm vi hẹp
    đóng kín
    ẩn

    Kinh tế

    cuối buổi
    giá cuối cùng
    phút chót

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    abutting , across the street , adjacent , adjoining , approaching , around the corner , at hand , contiguous , convenient , give or take a little , handy , hard by , immediate , imminent , impending , in spitting distance , in the ball park , near-at-hand , nearest , nearly , neighboring , next , nigh , proximate , under one’s nose , warm , circumscribed , close-grained , compact , confined , confining , congested , consolidated , cropped , crowded , firm , impenetrable , impermeable , jam-packed , narrow , packed , restricted , short , solid , substantial , thick , tight , conscientious , exact , faithful , lifelike , literal , resembling , similar , strict , attached , buddy-buddy * , chummy , confidential , cozy with , dear , devoted , familiar , inseparable , kissing cousins , loving , making it with , on top of each other , palsy-walsy * , private , related , thick * , thick as thieves , thick with , airless , breathless , choky , fusty , heavy , moldy , motionless , muggy , musty , stagnant , stale , stale-smelling , sticky , stifling , stuffy , suffocating , sultry , sweltering , sweltry , uncomfortable , unventilated , buttoning one’s lip , buttoning up , clamming up , close-lipped , closemouthed , hidden , hush-hush * , mum’s the word , on the q. t. , reticent , retired , secluded , secretive , silent , taciturn , tight chops , tight-lipped * , uncommunicative , unforthcoming , zipping one’s lips , chintzy * , closefisted , illiberal , mean , mingy , miserly , niggardly , parsimonious , penny-pinching , penurious , skimpy , skinflint * , tight-fisted , ungenerous , near , nearby , friendly , intimate , dense , neck and neck , nip and tuck , full , rigorous , cramped , snug , close-mouthed , incommunicable , incommunicative , reserved , tightlipped , uncommunicable , cheap , close-fisted , costive , hard-fisted , niggard , petty , pinching , tightfisted
    noun
    adjournment , cease , cessation , completion , conclusion , culmination , denouement , desistance , end , finale , finish , period , stop , termination , windup
    verb
    bang , bar , block , bolt , button , caulk , choke , clap , clench , clog , confine , congest , cork , dam , exclude , fasten , fill , lock , occlude , plug , prevent passage , put to , retard flow , screen , secure , shut , shut off , shutter , slam , stopper , stop up , stuff , turn off , button down , button up , call it a day , call off , cap , cease , clear , clinch , conclude , consummate , culminate , cut loose , determine , discontinue , do , drop the curtain , end , fold , fold up , halt , pack it in , put a lid on , put to bed , sew up , shut down , terminate , ultimate , wind down , wind up * , wrap up * , agree , bind , chain , coalesce , come together , connect , couple , encounter , fuse , grapple , inclose , meet , put together , tie , tie up

    Từ trái nghĩa

    adjective
    away , beyond , detached , far , faraway , loose , open , uncramped , imprecise , inaccurate , unfriendly , cool , dry , unreserved , generous , giving
    noun
    beginning , commencement , opening , start
    verb
    open , release , unclose , unplug , unseal , unstop , begin , continue , not finish , start , disjoin , disunite Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Close »

    tác giả

    Hiroko, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Close