Những Cặp Từ đồng Nghĩa Dễ Gây Nhầm Lẫn - IOE
Có thể bạn quan tâm
- BAN CHỈ ĐẠO
- ĐƠN VỊ THỰC HIỆN
- Tin tứcarrow_drop_down Tin từ Ban Tổ chức Sự kiện Tin tức muôn nơi Khám Phá Anh Ngữ
- Về IOEarrow_drop_down Giới thiệu chung Thể lệ cuộc thi Quyết định/Công văn Mẫu biểu IOE Thống kê
- Hướng dẫn
- Hỗ trợ tài khoản
- Tạo và quản lý tài khoản
- ID của tài khoản
- Bảo mật
- Hỗ trợ mua gói dịch vụ
- Mua Gói dịch vụ IOE qua thẻ game
- Mua Gói dịch vụ IOE qua chuyển khoản ngân hàng
- Mua Gói dịch vụ IOE qua ví điện tử
- Hướng dẫn mua gói dịch vụ
- Hỗ trợ học - thi - tổ chức thi
- Tự luyện
- Thi thử
- Thi và tổ chức thi
- Học cùng IOE
- Hỗ trợ khác
- Câu hỏi thường gặp
- Hỗ trợ tài khoản
- Kết quả thi arrow_drop_down Kết quả thi các cấp Top 50 thi trải nghiệm
- Trang chủ
- Tin tức
- Khám Phá Anh Ngữ
1. Close và Shut
Close và Shut đều mang nghĩa là “đóng”, “khép”. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “close” và “shut” lại có cách sử dụng khác nhau.
- Close: Chúng ta dùng “close” + meetings/ discussions/ conferences với ý nghĩa kết thúc buổi họp mặt, thảo luận hay hội thảo.
Ví dụ:
- The chairperson closed the meeting at 4.30.
(Vị chủ tịch đã kết thúc buổi họp lúc bốn rưỡi)
- Shut: có thể được dùng để bảo ai đó không được nói nữa một cách khiếm nhã.
Ví dụ:
- She was very rude. She said: “Shut your mouth!’’
(Cô ấy đã rất thô lỗ khi quát lên với tôi:’‘Câm mồm!’’)
2. Start và Begin
Hai cặp từ này đều mang ý nghĩa là “bắt đầu”, “khởi đầu một sự vật, sự việc nào đó”. Nhưng hãy xem điểm khác nhau của chúng nhé:
- Start: được sử dụng cho các loại động cơ và xe cộ (engines and vehicles). Không dùng ‘’begin” trong những trường hợp này.
Ví dụ:
- It was a cold morning and I could not start my car.
(Sáng hôm đó trời lạnh quá nên tớ không sao nổ máy được)
- Begin thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng và trừu tượng hơn
Ví dụ:
- Before the universe began, time and place did not exist.
(Trước buổi sơ khai của vũ trụ, không gian và thời gian chưa hề tồn tại)
3. Grow và Raise
Cặp từ này đều có chung một ý nghĩa đó là “tăng” hoặc “làm tăng thêm cái gì đó”.
- Grow thường xuất hiện với crops/ plants (cây trồng, thực vật).
Ví dụ:
- In the south, the farmers grow crops.
(Nông dân miền Nam sống bằng nghề trồng cấy).
- Trong khi đó “Raise” lại thường đi với animals, children (động vật và trẻ con)
Ví dụ:
- In the north, the farmers mostly raise cattle.
(Ở miền Bắc, nông dân chủ yếu sống bằng nghề chăn nuôi gia súc).
4. Injure và Damage: hư hại, tổn hại
“Injure” thường đi kèm với các từ liên quan đến con người (collocates with words to do with people) trong khi đó “damage” lại đi với các từ chỉ vật (collocates with words for things).
Ví dụ:
- Three injured people were taken to hospital after the accident.
(Ba người bị thương được đưa vào bệnh viện ngay sau khi vụ tai nạn xảy ra).
- The shop tried to sell me a damaged sofa but I noticed it just in time.
(Cửa hàng đó cố tình bán ghế hỏng cho tôi, nhưng tôi đã kịp phát hiện ra).
5. End và Finish
Cặp từ này đều mang ý nghĩa là ‘’kết thúc’’, ‘’chấm dứt việc gì đó”. Tuy nhiên, chúng vẫn có một vài cách dùng khác như sau:
- End với ý nghĩa quyết định ngừng/ chấm dứt cái gì đó (decide to stop)
Ví dụ:
- They ended their relationship a year ago.
(Họ đã chấm dứt mối quan hệ cách đây một năm rồi).
- Finish có thể mang ý nghĩa ‘hoàn thành’ (complete)
Ví dụ:
- I haven’t finished my homework yet.
(Tớ vẫn chưa làm xong bài tập về nhà)
Mời các bạn làm bài tập lựa chọn từ thích hợp dưới đây để củng cố các kiến thức vừa học nhé!
- The dentist told me to shut/close my mouth.
- I didn’t know what to do when I got into my car and couldn’t start/ begin the engine.
- I haven’t finished/ ended my essay yet. I can’t decide how to finish/ end it.
- At what time do you plant to shut/close the conference?
- All societies develop their own stories about how the world started/began.
- It’s never easy to finish/ end a relationship.
- Tham gia thi IOE: Cơ hội đánh giá kỹ năng ngôn ngữ toàn diện cho học sinh 27/11/24
- Happy Vietnamese Teachers’ Day 20/11/24
- Combo “Thi thử không giới hạn và Học cùng IOE”: Lựa chọn toàn diện cho hành trình rèn luyện tiếng Anh 6/11/24
- The history of trick-or-treating 28/10/24
- Meet Halloween’s spooky stars 28/10/24
- Vietnamese Women's Day: A Journey Through History 20/10/24
- Những điều cần lưu ý trong các kỳ thi chính thức - Cuộc thi Olympic tiếng Anh trên internet (IOE) năm học 2024-2025 25/11/24
- Ứng Dụng goEdu Parent: Cầu Nối Giữa Ba Mẹ và Hành Trình Học Tập Của Con 22/11/24
- BTC Thông báo hoàn thành Trải nghiệm thi IOE cấp trường khối TH&THCS năm học 2024-2025 21/11/24
- Chúc mừng ngày 20/11 - Ngày Hiến chương Nhà giáo Việt Nam 19/11/24
- BTC thông báo tổ chức Thi trải nghiệm IOE cấp Trường khối TH&THCS năm học 2024-2025 13/11/24
- Ôn tập hiệu quả - Nâng cao năng lực ngoại ngữ cùng IOE 31/10/24
- Tin từ Ban Tổ Chức
- Sự kiện
- Tin tức muôn nơi
- Khám Phá Anh Ngữ
- Tự luyện
- Xếp hạng
- Lịch thi
- Thi thử
- Quản lý lớp học
- Quản lý thi các cấp
- Nhận và chia sẻ bài học
- Quản lý con
- Nhận kết quả thi
- Nhận kết quả bài học
- Bạn là quản trị viên?
- Quản trị viên
Những điều cần lưu ý trong các kỳ thi chí...
Lưu ý quan trọng trong quá trình chuẩn bị và triển khai cho các kỳ thi IOE chính...
Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Close
-
Đồng Nghĩa Của Close - Synonym Of Brag - Idioms Proverbs
-
Close - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Close Down - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Closes
-
Nghĩa Của Từ Close - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ đồng Nghĩa Của Close Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'close' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Close - Wiktionary Tiếng Việt
-
Close Down Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ đồng Nghĩa Với A Closed Book To Me - Alien Dictionary
-
Tra Từ Close - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "close" - Là Gì? - Vtudien