Nghĩa là gì: close close /klous/. tính từ. đóng kín. chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt. close prisoner: người tù giam trong khám kín; close air: không ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2022 · Many of the shops in the High Street have closed recently. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. close down. With sales down, the company closed one ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2022 · With sales down, the company closed one factory down and reduced the workforce at another. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. close. Many of the ...
Xem chi tiết »
close prisoner: người tù giam trong khám kín; close air: không khí ngột ngạt. chặt, bền, sít, khít. a close texture: vải dệt mau; a close thicket: bụi rậm.
Xem chi tiết »
Đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)) Hình thái từ. Ved : closed; Ving: closing; Adj : closer , closest; Adv : ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa của close trong Tiếng Anh là gì? Thanks. ... Các từ đồng nghĩa của close gồm: immediate, near, nearby, nigh, proximate. Answered 7 years ago.
Xem chi tiết »
đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)) Chuyên ngành Anh - Việt. close. [klous] ...
Xem chi tiết »
to be close with one's money — bủn xỉn, sít sao với đồng tiền. Gần, thân, sát. a close friend — bạn thân: a close translation — bản dịch sát: a close ...
Xem chi tiết »
close down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close down.
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với a closed book to me, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
- Close: Chúng ta dùng “close” + meetings/ discussions/ conferences với ý nghĩa kết thúc buổi họp mặt, thảo luận hay hội thảo. Ví dụ: The chairperson closed the ...
Xem chi tiết »
close = close tính từ gần về không gian hoặc thời gian this station is our closest ga này ... to be close with one's money bủn xỉn, sít sao với đồng tiền
Xem chi tiết »
to be close with one's money: bủn xỉn, sít sao với đồng tiền. gần, thân, sát. a close friend: bạn thân; a close translation: bản dịch sát; a close ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cùng Nghĩa Với Close
Thông tin và kiến thức về chủ đề cùng nghĩa với close hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu