Close Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ close tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm close tiếng Anh close (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ close

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

close tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ close trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ close tiếng Anh nghĩa là gì.

close /klous/* tính từ- đóng kín- chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt=close prisoner+ người tù giam trong khám kín=close air+ không khí ngột ngạt- chặt, bền, sít, khít=a close texture+ vải dệt mau=a close thicket+ bụi rậm- che đậy, bí mật, giấu giếm, kín=to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật- dè dặt, kín đáo=a very close man+ người rất kín đáo- hà tiện, bủn xỉn=to be close with one's money+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền- gần, thân, sát=a close friend+ bạn thân=a close translation+ bản dịch sát=a close resemblance+ sự giống hệt=close combat+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà- chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận=a close argument+ lý lẽ chặt chẽ=close attention+ sự chú ý cẩn thận=a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng- hạn chế, cấm=close scholarship+ học bổng hạn chế=close season+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...)- gay go, ngang nhau, ngang sức=a close contest+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức=a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu!close call- (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng!close shave- sự cạo nhẵn- sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết!to fight in close order- sát cánh vào nhau mà chiến đấu* phó từ- kín=close shut+ đóng kín- ẩn, kín đáo, giấu giếm=to keep (lie) close+ ẩn mình- gần, sát, ngắn=there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người=to cut one's hair close+ cạo trọc lóc!close to!close by- gần, ở gần!close upon- gần, suýt soát* danh từ- khu đất có rào=to break someone's close+ xâm phạm vào đất đai của ai- sân trường- sân trong (nhà thờ)* danh từ- sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối=the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh=day reaches its close+ trời đã tối- sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà- (âm nhạc) kết!to bring to a close- kết thúc, chấm dứt!to draw to a close- (xem) draw* ngoại động từ- đóng, khép=to close the door+ đóng cửa- làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau=close the ranks!+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!- kết thúc, chấm dứt, làm xong=to close one's days+ kết thúc cuộc đời, chết=to close a speech+ kết thúc bài nói* nội động từ- đóng, khép=shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ=this door closes easily+ cửa này dễ khép- kết thúc, chấm dứt=his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước!to close about- bao bọc, bao quanh!to close down- đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)- trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...)!to close in- tới gần=evening is closing in+ bóng chiều buông xuống- ngắn dần!the days are closing in- ngày ngắn dần- rào quanh, bao quanh (một miếng đất)- (quân sự) tiến sát để tấn công!to close up- khít lại, sát lại gần nhau- (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ- bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ)- đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương)!to close with- đến sát gần, dịch lại gần=left close!+ (quân sự) dịch sang trái!=right close!+ (quân sự) dịch sang phải!- đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật- đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)close- (Tech) đóng, khép (đ)

Thuật ngữ liên quan tới close

  • polysemantic tiếng Anh là gì?
  • convertibleness tiếng Anh là gì?
  • rouse tiếng Anh là gì?
  • trochar tiếng Anh là gì?
  • enclosure tiếng Anh là gì?
  • vivaciuosly tiếng Anh là gì?
  • regrets tiếng Anh là gì?
  • wail tiếng Anh là gì?
  • protophyte tiếng Anh là gì?
  • contentiously tiếng Anh là gì?
  • diffracting tiếng Anh là gì?
  • stayless tiếng Anh là gì?
  • pertinence tiếng Anh là gì?
  • Stochastic tiếng Anh là gì?
  • jurassic tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của close trong tiếng Anh

close có nghĩa là: close /klous/* tính từ- đóng kín- chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt=close prisoner+ người tù giam trong khám kín=close air+ không khí ngột ngạt- chặt, bền, sít, khít=a close texture+ vải dệt mau=a close thicket+ bụi rậm- che đậy, bí mật, giấu giếm, kín=to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật- dè dặt, kín đáo=a very close man+ người rất kín đáo- hà tiện, bủn xỉn=to be close with one's money+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền- gần, thân, sát=a close friend+ bạn thân=a close translation+ bản dịch sát=a close resemblance+ sự giống hệt=close combat+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà- chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận=a close argument+ lý lẽ chặt chẽ=close attention+ sự chú ý cẩn thận=a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng- hạn chế, cấm=close scholarship+ học bổng hạn chế=close season+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...)- gay go, ngang nhau, ngang sức=a close contest+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức=a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu!close call- (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng!close shave- sự cạo nhẵn- sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết!to fight in close order- sát cánh vào nhau mà chiến đấu* phó từ- kín=close shut+ đóng kín- ẩn, kín đáo, giấu giếm=to keep (lie) close+ ẩn mình- gần, sát, ngắn=there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người=to cut one's hair close+ cạo trọc lóc!close to!close by- gần, ở gần!close upon- gần, suýt soát* danh từ- khu đất có rào=to break someone's close+ xâm phạm vào đất đai của ai- sân trường- sân trong (nhà thờ)* danh từ- sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối=the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh=day reaches its close+ trời đã tối- sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà- (âm nhạc) kết!to bring to a close- kết thúc, chấm dứt!to draw to a close- (xem) draw* ngoại động từ- đóng, khép=to close the door+ đóng cửa- làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau=close the ranks!+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!- kết thúc, chấm dứt, làm xong=to close one's days+ kết thúc cuộc đời, chết=to close a speech+ kết thúc bài nói* nội động từ- đóng, khép=shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ=this door closes easily+ cửa này dễ khép- kết thúc, chấm dứt=his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước!to close about- bao bọc, bao quanh!to close down- đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)- trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...)!to close in- tới gần=evening is closing in+ bóng chiều buông xuống- ngắn dần!the days are closing in- ngày ngắn dần- rào quanh, bao quanh (một miếng đất)- (quân sự) tiến sát để tấn công!to close up- khít lại, sát lại gần nhau- (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ- bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ)- đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương)!to close with- đến sát gần, dịch lại gần=left close!+ (quân sự) dịch sang trái!=right close!+ (quân sự) dịch sang phải!- đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật- đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)close- (Tech) đóng, khép (đ)

Đây là cách dùng close tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ close tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

close /klous/* tính từ- đóng kín- chật tiếng Anh là gì? chật chội tiếng Anh là gì? kín tiếng Anh là gì? bí hơi tiếng Anh là gì? ngột ngạt=close prisoner+ người tù giam trong khám kín=close air+ không khí ngột ngạt- chặt tiếng Anh là gì? bền tiếng Anh là gì? sít tiếng Anh là gì? khít=a close texture+ vải dệt mau=a close thicket+ bụi rậm- che đậy tiếng Anh là gì? bí mật tiếng Anh là gì? giấu giếm tiếng Anh là gì? kín=to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật- dè dặt tiếng Anh là gì? kín đáo=a very close man+ người rất kín đáo- hà tiện tiếng Anh là gì? bủn xỉn=to be close with one's money+ bủn xỉn tiếng Anh là gì? sít sao với đồng tiền- gần tiếng Anh là gì? thân tiếng Anh là gì? sát=a close friend+ bạn thân=a close translation+ bản dịch sát=a close resemblance+ sự giống hệt=close combat+ trận đánh gần tiếng Anh là gì? trận đánh giáp lá cà- chặt chẽ tiếng Anh là gì? kỹ lưỡng tiếng Anh là gì? tỉ mỉ tiếng Anh là gì? cẩn thận=a close argument+ lý lẽ chặt chẽ=close attention+ sự chú ý cẩn thận=a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng- hạn chế tiếng Anh là gì? cấm=close scholarship+ học bổng hạn chế=close season+ mùa cấm (săn bắn tiếng Anh là gì? câu cá...)- gay go tiếng Anh là gì? ngang nhau tiếng Anh là gì? ngang sức=a close contest+ một cuộc đấu gay go tiếng Anh là gì? một cuộc đấu ngang sức=a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu!close call- (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng!close shave- sự cạo nhẵn- sự suýt đâm vào nhau tiếng Anh là gì? sự hút chết!to fight in close order- sát cánh vào nhau mà chiến đấu* phó từ- kín=close shut+ đóng kín- ẩn tiếng Anh là gì? kín đáo tiếng Anh là gì? giấu giếm=to keep (lie) close+ ẩn mình- gần tiếng Anh là gì? sát tiếng Anh là gì? ngắn=there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người=to cut one's hair close+ cạo trọc lóc!close to!close by- gần tiếng Anh là gì? ở gần!close upon- gần tiếng Anh là gì? suýt soát* danh từ- khu đất có rào=to break someone's close+ xâm phạm vào đất đai của ai- sân trường- sân trong (nhà thờ)* danh từ- sự kết thúc tiếng Anh là gì? lúc kết thúc tiếng Anh là gì? phần cuối=the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh=day reaches its close+ trời đã tối- sự ôm nhau vật tiếng Anh là gì? sự đánh giáp lá cà- (âm nhạc) kết!to bring to a close- kết thúc tiếng Anh là gì? chấm dứt!to draw to a close- (xem) draw* ngoại động từ- đóng tiếng Anh là gì? khép=to close the door+ đóng cửa- làm khít lại tiếng Anh là gì? dồn lại gần tiếng Anh là gì? làm sát lại nhau=close the ranks!+ hãy dồn hàng lại! tiếng Anh là gì? hãy siết chặt hàng ngũ!- kết thúc tiếng Anh là gì? chấm dứt tiếng Anh là gì? làm xong=to close one's days+ kết thúc cuộc đời tiếng Anh là gì? chết=to close a speech+ kết thúc bài nói* nội động từ- đóng tiếng Anh là gì? khép=shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ=this door closes easily+ cửa này dễ khép- kết thúc tiếng Anh là gì? chấm dứt=his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước!to close about- bao bọc tiếng Anh là gì? bao quanh!to close down- đóng cửa hẳn (không buôn bán tiếng Anh là gì? không sản xuất nữa)- trấn áp tiếng Anh là gì? đàn áp tiếng Anh là gì? bóp chết (một phong trào cách mạng...)!to close in- tới gần=evening is closing in+ bóng chiều buông xuống- ngắn dần!the days are closing in- ngày ngắn dần- rào quanh tiếng Anh là gì? bao quanh (một miếng đất)- (quân sự) tiến sát để tấn công!to close up- khít lại tiếng Anh là gì? sát lại gần nhau- (quân sự) dồn hàng tiếng Anh là gì? siết chặt hàng ngũ- bít lại tiếng Anh là gì? cản (đường) tiếng Anh là gì? làm tắc nghẽn (lối đi) tiếng Anh là gì? lấp lại (lỗ)- đóng kín tiếng Anh là gì? đóng hẳn tiếng Anh là gì? đóng miệng (vết thương)!to close with- đến sát gần tiếng Anh là gì? dịch lại gần=left close!+ (quân sự) dịch sang trái!=right close!+ (quân sự) dịch sang phải!- đánh giáp lá cà tiếng Anh là gì? ôm sát người mà vật- đồng ý (với ai) tiếng Anh là gì? sẵn sàng nhận (điều kiện...)close- (Tech) đóng tiếng Anh là gì? khép (đ)

Từ khóa » Dịch Close Từ Tiếng Anh