WE'RE CLOSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

WE'RE CLOSE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch we'rechúng tôi đangchúng tôi làchúng tôi đãchúng ta đượcchúng tôi rấtclosegầnđóngchặt chẽthân thiếtthân cận

Ví dụ về việc sử dụng We're close trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now we're close.Giờ ta đến gần rồi.We're closed.Chúng tôi gần đóng cửa.Sorry, we're closed.Xin lỗi, đóng cửa rồi.We're closed today!Hôm nay đóng cửa rồi!I think we're close.Tôi nghĩ ta đang làm thế.We're closed, sir.Đóng cửa rồi thưa ngài.And again, we're close.Một lần nữa, chúng ta có gần.We're close enough.Gần vậy đủ rồi.Jack We're closed.Chúng tôi đóng cửa rồi.We're close to China.Chúng ta nằm gần với Trung Quốc.We're closed on Sundays.Chúng tôi đóng cửa vào Chủ nhật.We're closer than you think.Gần hơn chúng ta tưởng.We were close.Chúng tôi khá thân.We're closing.Đang đến gần.We are close.Sắp được rồi.We are close to.Chúng ta đang ở gần.We're closing in.Chúng tôi đang đến gần.We're closing up.Chúng tôi đóng cửa rồi.Next time we are close.Lần sau là mình close.We are close to that.Chúng tôi đã đến gần điều đó.We are close to that.Chúng tôi rất gần với điều đó.We were close to that.Chúng tôi đã đến gần điều đó.But we were close.Nhưng chúng ta đã ở rất gần.We're closing up early.Mình sẽ đóng cửa sớm.And we're closing in.ta đang tới rất gần rồi.Now we are close to Raqqa.Chúng tôi hiện đanggần Raqqa.I think we are close!Tôi nghĩ rằng chúng ta đanggần!We were close enough to kiss.Chúng tôi đang đứng đủ gần để hôn nhau.We're closing the airport now.Sân bay chúng tôi hiện đóng cửa.We think we are close!Tôi nghĩ rằng chúng ta đanggần!Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 124426, Thời gian: 0.189

We're close trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - estamos cerca
  • Người pháp - on a presque
  • Người đan mạch - vi er der næsten
  • Hà lan - we zijn dichtbij
  • Tiếng ả rập - اقتربنا
  • Tiếng do thái - אנחנו מתקרבים
  • Người hy lạp - είμαστε κοντά
  • Người hungary - közel vagyunk
  • Người serbian - blizu smo
  • Tiếng slovak - sme blízko
  • Người ăn chay trường - сме близо
  • Tiếng rumani - suntem aproape
  • Tiếng mã lai - kita dah dekat
  • Thái - เราใกล้แล้ว
  • Thổ nhĩ kỳ - çok yaklaştık
  • Đánh bóng - jesteśmy blisko
  • Bồ đào nha - estamos perto
  • Người ý - ci siamo quasi
  • Tiếng indonesia - kita sudah dekat
  • Séc - jsme blízko
  • Tiếng nga - мы уже близко
  • Hàn quốc - 우리 친하다
  • Tiếng slovenian - blizu smo
  • Tiếng croatia - blizu smo

Từng chữ dịch

closetính từgầncloseđộng từđóngclosechặt chẽthân thiếtthân cậnbeđộng từđượcbịbelà mộtbetrạng từđangrất we're continuingwe're creating

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt we're close English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Close Từ Tiếng Anh