WE'RE CLOSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
WE'RE CLOSE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch we'rechúng tôi đangchúng tôi làchúng tôi đãchúng ta đượcchúng tôi rấtclosegầnđóngchặt chẽthân thiếtthân cận
Ví dụ về việc sử dụng We're close trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
We're close trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - estamos cerca
- Người pháp - on a presque
- Người đan mạch - vi er der næsten
- Hà lan - we zijn dichtbij
- Tiếng ả rập - اقتربنا
- Tiếng do thái - אנחנו מתקרבים
- Người hy lạp - είμαστε κοντά
- Người hungary - közel vagyunk
- Người serbian - blizu smo
- Tiếng slovak - sme blízko
- Người ăn chay trường - сме близо
- Tiếng rumani - suntem aproape
- Tiếng mã lai - kita dah dekat
- Thái - เราใกล้แล้ว
- Thổ nhĩ kỳ - çok yaklaştık
- Đánh bóng - jesteśmy blisko
- Bồ đào nha - estamos perto
- Người ý - ci siamo quasi
- Tiếng indonesia - kita sudah dekat
- Séc - jsme blízko
- Tiếng nga - мы уже близко
- Hàn quốc - 우리 친하다
- Tiếng slovenian - blizu smo
- Tiếng croatia - blizu smo
Từng chữ dịch
closetính từgầncloseđộng từđóngclosechặt chẽthân thiếtthân cậnbeđộng từđượcbịbelà mộtbetrạng từđangrất we're continuingwe're creatingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt we're close English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Close Từ Tiếng Anh
-
Close - Wiktionary Tiếng Việt
-
CLOSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Close | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Close - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Close«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Close | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
CLOSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tra Từ Close - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "close" - Là Gì? - Vtudien
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'close' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Close Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CLOSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Nghĩa Của Từ Close Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa ...