Close - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa] tính từ, phó từ- IPA: /ˈkloʊs/
- IPA: /ˈkloʊz/
Tính từ
[sửa]close (so sánh hơn closer, so sánh nhất closest) /ˈkloʊs/
- Đóng kín.
- Chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt. close prisoner — người tù giam trong khám kín close air — không khí ngột ngạt
- Chặt, bền, sít, khít. a close texture — vải dệt mau a close thicket — bụi rậm
- Che đậy, bí mật, giấu giếm, kín. to keep a thing close — giữ cái gì bí mật
- Dè dặt, kín đáo. a very close man — người rất kín đáo
- Hà tiện, bủn xỉn. to be close with one's money — bủn xỉn, sít sao với đồng tiền
- Gần, thân, sát. a close friend — bạn thân a close translation — bản dịch sát a close resemblance — sự giống hệt close combat — trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà
- Chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận. a close argument — lý lẽ chặt chẽ close attention — sự chú ý cẩn thận a close examination — sự xem xét kỹ lưỡng
- Hạn chế, cấm. close scholarship — học bổng hạn chế close season — mùa cấm (săn bắn, câu cá...)
- Gay go, ngang nhau, ngang sức. a close contest — một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức a close vote — cuộc bầu ngang phiếu
Thành ngữ
[sửa]- close call: (Thông tục) Cái suýt làm nguy đến tính mạng.
- close shave:
- Sự cạo nhẵn.
- Sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết.
- to fight in close order: Sát cánh vào nhau mà chiến đấu.
Phó từ
[sửa]close (so sánh hơn closer, so sánh nhất closest) /ˈkloʊs/
- Ẩn, kín đáo, giấu giếm. to keep (lie) close — ẩn mình
- Gần, sát, ngắn. there were close on a hundred people — có tới gần một trăm người to cut one's hair close — cạo trọc lóc
Thành ngữ
[sửa]- close to, close by: Gần, ở gần.
- close upon: Gần, suýt soát.
Danh từ
[sửa]close (số nhiều closes) /ˈkloʊz/
- Sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối. the close of a meeting — sự kết thúc buổi mít tinh day reaches its close — trời đã tối
- Khu đất có rào. to break someone's close — xâm phạm vào đất đai của ai
- Sân trường.
- Sân trong (nhà thờ).
- Sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà.
- (Âm nhạc) Kết.
Thành ngữ
[sửa]- to bring to a close: Kết thúc, chấm dứt.
- to draw to a close: Xem draw
Ngoại động từ
[sửa]close ngoại động từ /ˈkloʊz/
- Đóng, khép. to close the door — đóng cửa to close the door shut — đóng cửa kín
- Làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau. close the ranks! — hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!
- Kết thúc, chấm dứt, làm xong. to close one's days — kết thúc cuộc đời, chết to close a speech — kết thúc bài nói
Chia động từ
[sửa] closeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to close | |||||
Phân từ hiện tại | closing | |||||
Phân từ quá khứ | closed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | close | close hoặc closest¹ | closes hoặc closeth¹ | close | close | close |
Quá khứ | closed | closed hoặc closedst¹ | closed | closed | closed | closed |
Tương lai | will/shall² close | will/shall close hoặc wilt/shalt¹ close | will/shall close | will/shall close | will/shall close | will/shall close |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | close | close hoặc closest¹ | close | close | close | close |
Quá khứ | closed | closed | closed | closed | closed | closed |
Tương lai | were to close hoặc should close | were to close hoặc should close | were to close hoặc should close | were to close hoặc should close | were to close hoặc should close | were to close hoặc should close |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | close | — | let’s close | close | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]close nội động từ /ˈkloʊz/
- Đóng, khép. shops close at six — các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ this door closes easily — cửa này dễ khép
- Kết thúc, chấm dứt. his speech closed with an appeal to patriotism — bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước
Thành ngữ
[sửa]- to close about: Bao bọc, bao quanh.
- to close down:
- Đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa); bị sập tiệm.
- Trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...).
- to close in:
- Tới gần. evening is closing in — bóng chiều buông xuống
- Ngắn dần.
- the days are closing in:
- Ngày ngắn dần.
- Rào quanh, bao quanh (một miếng đất).
- (Quân sự) Tiến sát để tấn công.
- to close up:
- Khít lại, sát lại gần nhau.
- (Quân sự) Dồn hàng, siết chặt hàng ngũ.
- Bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ).
- Đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương).
- to close with:
- Đến sát gần, dịch lại gần. left close! — (quân sự) dịch sang trái! right close! — (quân sự) dịch sang phải!
- Đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật.
- Đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...).
Chia động từ
[sửa] closeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to close | |||||
Phân từ hiện tại | closing | |||||
Phân từ quá khứ | closed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | close | close hoặc closest¹ | closes hoặc closeth¹ | close | close | close |
Quá khứ | closed | closed hoặc closedst¹ | closed | closed | closed | closed |
Tương lai | will/shall² close | will/shall close hoặc wilt/shalt¹ close | will/shall close | will/shall close | will/shall close | will/shall close |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | close | close hoặc closest¹ | close | close | close | close |
Quá khứ | closed | closed | closed | closed | closed | closed |
Tương lai | were to close hoặc should close | were to close hoặc should close | were to close hoặc should close | were to close hoặc should close | were to close hoặc should close | were to close hoặc should close |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | close | — | let’s close | close | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "close", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Dịch Close Từ Tiếng Anh
-
CLOSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Close | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Close - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Close«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Close | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
CLOSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tra Từ Close - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "close" - Là Gì? - Vtudien
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'close' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Close Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CLOSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
WE'RE CLOSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Close Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa ...