CLOSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
CLOSE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[kləʊs]Tính từĐộng từDanh từTrạng từclose [kləʊs] gầnnearlyclosealmostthe nearnearbyroughlyapproximatelyrecentproximityapproachingđóngcloseplayshutclosurethe closingsealpackagingstationedstarredpackedchặt chẽcloselytightstrictstronglyrigorouscoherentfirmlystringentinextricablytiesthân thiếtcloseintimateloyaltycordialintimacycamaraderiefamiliarlychummythân cậnclosenhắmclosetargetaimclosecippehơnmorerather thanmuchfurthergoodgreatkhép lạicloseshutclosureendedfoldedlạiagainbackremainreturnstayturnrepeatstopanewwhy
Ví dụ về việc sử dụng Close trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
is closelà gầnnằm gầnrất gầnsắpclose relativesngười thânwas closeđã gầnđã được gầnđang gầnsources closecác nguồn tin thân cậnclose relationsmối quan hệ chặt chẽbe closeđược gần gũirất gầncó gầnsắpclose relativengười thânrelatively closetương đối gầnclose familygia đình thân thiếtthân thiếtwere closeđã gầnrất gầnsắprất thânextremely closerất gầnclose alliesđồng minh thân cậnit closenó gầnmay closecó thể đónggetting closegần gũiđến gầngần đượcclose combatcận chiếnclose combatglenn closeglenn closeClose trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - fermer
- Tiếng đức - schließen
- Tiếng ả rập - مقربين
- Tiếng nhật - 近い
- Tiếng slovenian - blizu
- Ukraina - близько
- Tiếng do thái - סגור
- Người hy lạp - κλείσιμο
- Người hungary - közel
- Người serbian - blizu
- Tiếng slovak - blízko
- Urdu - قریبی
- Người trung quốc - 密切
- Malayalam - അടുത്ത
- Marathi - बंद
- Telugu - దగ్గరగా
- Tamil - மூடு
- Tiếng tagalog - malapit
- Tiếng bengali - ঘনিষ্ঠ
- Tiếng mã lai - tutup
- Thái - ปิด
- Thổ nhĩ kỳ - yakın
- Tiếng hindi - करीबी
- Tiếng latinh - prope
- Tiếng croatia - blizu
- Tiếng indonesia - dekat
- Séc - blízko
- Tiếng nga - рядом
Từ đồng nghĩa của Close
end near tight shut finish terminate nearer nigh finale finis conclusion ending next faithful confining airless stuffy unaired snug close-fitting closclose aideTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt close English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Close Từ Tiếng Anh
-
Close - Wiktionary Tiếng Việt
-
CLOSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Close | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Close - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Close«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Close | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
CLOSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tra Từ Close - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "close" - Là Gì? - Vtudien
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'close' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Close Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
WE'RE CLOSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Close Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa ...