Clutter Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ clutter tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm clutter tiếng Anh clutter (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ clutter

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

clutter tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ clutter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clutter tiếng Anh nghĩa là gì.

clutter /'klʌtə/* danh từ- tiếng ồn ào huyên náo- sự lộn xộn, sự hỗn loạn=to be in a clutter+ mất trật tự, lôn xộn- sự mất bình tĩnh* ngoại động từ- ((thường) + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn=a desk cluttered up with books and paper+ bàn bừa bộn những sách và giấy- cản trở, làm tắc nghẽn (đường sá)=to clutter traffic+ cản trở sự đi lại* nội động từ- quấy phá; làm ồn ào huyên náo; làm hỗn loạnclutter- (Tech) sóng dội tạp (loạn) [radda]

Thuật ngữ liên quan tới clutter

  • underpraise tiếng Anh là gì?
  • trichosis tiếng Anh là gì?
  • vatted tiếng Anh là gì?
  • gun-barrel tiếng Anh là gì?
  • quadrupole tiếng Anh là gì?
  • riding-boots tiếng Anh là gì?
  • wearied tiếng Anh là gì?
  • tosa tiếng Anh là gì?
  • computer jargon tiếng Anh là gì?
  • gadabouts tiếng Anh là gì?
  • unfurls tiếng Anh là gì?
  • seigneury tiếng Anh là gì?
  • price-boom tiếng Anh là gì?
  • unpretending tiếng Anh là gì?
  • symbolized tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của clutter trong tiếng Anh

clutter có nghĩa là: clutter /'klʌtə/* danh từ- tiếng ồn ào huyên náo- sự lộn xộn, sự hỗn loạn=to be in a clutter+ mất trật tự, lôn xộn- sự mất bình tĩnh* ngoại động từ- ((thường) + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn=a desk cluttered up with books and paper+ bàn bừa bộn những sách và giấy- cản trở, làm tắc nghẽn (đường sá)=to clutter traffic+ cản trở sự đi lại* nội động từ- quấy phá; làm ồn ào huyên náo; làm hỗn loạnclutter- (Tech) sóng dội tạp (loạn) [radda]

Đây là cách dùng clutter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clutter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

clutter /'klʌtə/* danh từ- tiếng ồn ào huyên náo- sự lộn xộn tiếng Anh là gì? sự hỗn loạn=to be in a clutter+ mất trật tự tiếng Anh là gì? lôn xộn- sự mất bình tĩnh* ngoại động từ- ((thường) + up) làm bừa bộn tiếng Anh là gì? làm lộn xộn=a desk cluttered up with books and paper+ bàn bừa bộn những sách và giấy- cản trở tiếng Anh là gì? làm tắc nghẽn (đường sá)=to clutter traffic+ cản trở sự đi lại* nội động từ- quấy phá tiếng Anh là gì? làm ồn ào huyên náo tiếng Anh là gì? làm hỗn loạnclutter- (Tech) sóng dội tạp (loạn) [radda]

Từ khóa » Sự Lộn Xộn Trong Tiếng Anh Là Gì