THỰC SỰ LỘN XỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THỰC SỰ LỘN XỘN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thực sự lộn xộnreally messythực sự lộn xộnrất lộn xộn
Ví dụ về việc sử dụng Thực sự lộn xộn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thựctính từrealtrueactualthựctrạng từreallythựcdanh từrealitysựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallylộndanh từsuedeupsidelộnđộng từflippedstrugglingturnedxộnhạtupxộndanh từmesswillardtrouble thực sự lo lắngthực sự loại bỏTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thực sự lộn xộn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Lộn Xộn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Lộn Xộn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ LỘN XỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LỘN XỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Lộn Xộn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ LỘN XỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'lộn Xộn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Sự Lộn Xộn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Clutter Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Sắp Xếp Trật Tự Từ Trong Câu Tiếng Anh - Step Up English
-
Lộn Xộn Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Confusion | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
12 Từ Lạ Lùng Nhất Trong Tiếng Anh - Yola