Nghĩa Của Từ : Confusion | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: confusion Best translation match:
English Vietnamese
confusion * danh từ - sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn =everything was in confusion+ tất cả đều lộn xộn hỗn loạn =to throw the enemy into confusion+ làm cho quân địch rối loạn - sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa) - sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn =confusion of something with another+ sự nhầm lẫn cái gì với cái khác - sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ =to make confusion more confounded+ đã bối rối lại làm cho bối rối hơn, đã ngượng lại làm cho xấu hổ thêm - nhuộng confusion!) chết tiệt!, chết toi! !confusion worse confounded - tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn !to drink confusion to somebody - vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
Probably related with:
English Vietnamese
confusion bối rối ; cái sự lộn xộn này ; cái sự lộn xộn ; cùng lộn xộn không biết ; cùng lộn xộn không ; h × n lo ¡ ; hiểu nhầm nào ; hoang mang ; hoặc ; hổ ; hỗn loạn trong ; hỗn loạn ; khắp nơi ; loạn ; lộn xộn ; một sự gớm ghiếc ; một tình trạng hỗn loạn ; nhầm lẫn lú lẫn ; nhầm lẫn ; rất ; rắc rối ; rối loạn không ; sỉ nhục ; sự hổ ; sự hỗn loạn ; sự lộn lạo ; sự lộn xộn ; sự nhầm lẩn ; sự nhầm lẫn ; sự rối loạn ; thắc mắc ; tình trạng hỗn loạn ; xung ; xộn quá ; đáng hổ nhục ;
confusion bối rối ; cái sự lộn xộn này ; cái sự lộn xộn ; cùng lộn xộn không biết ; cùng lộn xộn không ; h × n lo ¡ ; hiểu nhầm nào ; hoang mang ; hổ ; hỗn loạn trong ; hỗn loạn ; khắp nơi ; loạn ; lộn xộn ; một sự gớm ghiếc ; một tình trạng hỗn loạn ; nhầm lẫn ; rắc rối ; rối loạn không ; sỉ nhục ; sự hổ ; sự hỗn loạn ; sự lộn lạo ; sự lộn xộn ; sự nhầm lẩn ; sự nhầm lẫn ; sự rối loạn ; thắc mắc ; tình trạng hỗn loạn ; xung ; xộn quá ; đáng hổ nhục ;
May be synonymous with:
English English
confusion; confusedness; disarray; mental confusion; muddiness a mental state characterized by a lack of clear and orderly thought and behavior
confusion; discombobulation a feeling of embarrassment that leaves you confused
confusion; mix-up a mistake that results from taking one thing to be another
May related with:
English Vietnamese
confuse * ngoại động từ - làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn - làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...) - lẫn lộn, nhầm lẫn =to confuse dates+ nhầm ngày =to confuse someone with another+ nhầm ai với người khác - ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ
confused * danh từ - lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm - mơ hồ - bối rối, ngượng =confused answer+ câu trả lời bối rối
confusedness * danh từ - tính chất lẫn lộn, sự lộn xộn, sự rối rắm - sự mơ hồ - sự bối rối, sự ngượng
confusion * danh từ - sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn =everything was in confusion+ tất cả đều lộn xộn hỗn loạn =to throw the enemy into confusion+ làm cho quân địch rối loạn - sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa) - sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn =confusion of something with another+ sự nhầm lẫn cái gì với cái khác - sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ =to make confusion more confounded+ đã bối rối lại làm cho bối rối hơn, đã ngượng lại làm cho xấu hổ thêm - nhuộng confusion!) chết tiệt!, chết toi! !confusion worse confounded - tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn !to drink confusion to somebody - vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
confusion reflector - (Tech) cái phản xạ hỗn loạn
confusing * tính từ - khó hiểu, gây bối rối
confusional - xem confusion
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Sự Lộn Xộn Trong Tiếng Anh Là Gì