Cơ Bắp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cơ bắp" thành Tiếng Anh
muscle, muscular là các bản dịch hàng đầu của "cơ bắp" thành Tiếng Anh.
cơ bắp + Thêm bản dịch Thêm cơ bắpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
muscle
nounBơi lội làm phát triển cơ bắp.
Swimming develops our muscles.
GlosbeMT_RnD -
muscular
adjectiveTrước đây tôi to béo hơn, nhiều cơ bắp hơn.
I used to be much bigger, much more muscular.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cơ bắp " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cơ bắp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Cơ Bắp Trong Tiếng Anh
-
CƠ BẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CƠ BẮP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cơ Bắp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Cơ Bắp Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cơ Bắp' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Cơ Bắp: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Ý Nghĩa Của Muscle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cơ Bắp Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cơ Bắp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Muscle | Vietnamese Translation
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình Và Tập Gym - 100 Từ Thông Dụng Nhất
-
Cơ Bắp Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình Và Tập Gym
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình Và Tập Gym - English4u