Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình Và Tập Gym
Có thể bạn quan tâm
Bộ môn thể hình và gym được xem là một trong những bộ môn giúp rèn luyện sức khỏe và ý chí của con người. Bộ môn này có nguồn gốc từ nước ngoài nên nhiều người mới luyện tập sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức và làm quen với các khái niệm. Với mong muốn các bạn hiểu rõ hơn về bộ môn này, VnDoc.com sẽ giới thiệu tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về thể hình và tập Gym qua bài viết sau. Các bạn cùng theo dõi nhé.
Từ vựng tiếng Anh về thể hình và tập gym
- 1. Các khái niệm từ vựng tiếng Anh liên quan đến thể hình và tập gym
- 2. Các bộ phận trên cơ thể liên quan đến bộ môn thể hình
- 3. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến khái niệm các bài tập gym
- 4. Tên các bài tập gym trong tiếng Anh
- 5. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ, máy tập gym
- 6. Từ vựng về dinh dưỡng cho thể hình
- 7. Các câu giao tiếp tiếng Anh trong phòng tập thể hình
1. Các khái niệm từ vựng tiếng Anh liên quan đến thể hình và tập gym
- Fitness: Nói về các môn thể dục, tập thể dục nói chung.
- Gym: Phòng tập thể dục
- Aerobic: Thể dục nhịp điệu. (Bộ môn này thường dành cho các chị em phụ nữ)
- Cardio: Chỉ các bài tập tốt cho hệ tim mạch và có tác dụng đốt mỡ thừa.
- Workout: Kế hoạch tập luyện được vạch ra 1 cách chi tiết bao gồm nhiều nội dung như bài tập, số lần tập, trình tự tập, kế hoạch dinh dưỡng...
- Training: Đào tạo, huấn luyện
2. Các bộ phận trên cơ thể liên quan đến bộ môn thể hình
- Neck: Cơ cổ
- Shoulder (Deltoids): Cơ vai, cơ Delta.
- Traps (Trapezius): Cơ cầu vai, nối 2 bờ vai.
- Biceps: Cơ tay trước, cơ nhị đầu hay dân dã là Chuột.
- Forearms: Cơ cẳng tay
- Chest: Cơ ngực
- Abs (Abdominal): Cơ bụng
- Quads (Quadricep): Cơ đùi trước, cơ tứ đầu đùi.
- Triceps: Cơ tay sau hay cơ Tam đầu
- Lats: Cơ sô
- Middle Back: Cơ lưng giữa, Cơ lưng rộng
- Lower Back: Cơ lưng dưới
- Glute: Cơ mông
- Hamstrings: Cơ đùi sau
- Calves: Cơ bắp chuối
3. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến khái niệm các bài tập gym
- Exercise: Bài tập. Có thể là bài tập chân tay, bài tập ngực, bài tập bụng nhằm kết hợp các động tác chuyển động và hít thở.
- Set: hiệp
- Rep: Muốn nói đến số lần tập liên tục trong 1 hiệp, cho đến khi bạn kết thúc hoàn toàn động tác của bài tập đó.
- Isolation: dùng để chỉ các bài tập chỉ tác động đến 1 cơ hay 1 nhóm cơ nào đó
- Compound: Kết hợp, phối hợp, dùng để chỉ các bài tập có tác động đến nhiều cơ hay nhiều nhóm cơ 1 lúc
- Rep max: viết tắt là RM hay còn gọi là mức tạ tối đa. Thuật ngữ này dùng cho các bài tập liên quan đến tạ
- Failure: thất bại, là không làm được gì thêm. Trong thể hình thì đó là lúc giới hạn của cơ, cơ bị mỏi hay bị quá tải không thể đáp ứng được lượng cân nặng đó nữa.
- Over training: tập luyện quá sức, nó xảy ra khi mà khối lượng hay cường độ tập của 1 người nào đó vượt quá khả năng phục hồi của họ, có thể dẫn tới hậu quả là cơ không phát triển, thậm chí mất đi sức mạnh cơ bắp.
- Warming up: Làm nóng cơ, thường dùng khi bắt đầu 1 buổi tập, làm nóng cơ bằng cách chạy bộ nhẹ nhàng 5 phút hoặc khởi động nhẹ nhàng toàn cơ thể với mức tạ rất nhẹ.
- HIT: Viết tắt của Hight Intensity Training nghĩa là Tập luyện cường độ cao.
- Drop set: Bài tập tạ với mức ban đầu là 70%, sau đó tập tiếp với mức 50% và cuối cùng là bỏ tạ xuống.
- Rest - pause: Tập với mức tạ ban đầu có thể nâng từ 6-10 reps, sau khi không thể nâng nổi nữa, nghỉ khoảng 10s sau đó nâng tiếp đến khi tạ đè chết người thì thôi ^^
- Forced reps: Tập với sự hỗ trợ của bạn tập
- Partial reps: Tập nặng đến khi không thể hoàn thành 1 reps
- Rep Blast: 1 hiệp tập với 20 - 30 Reps nhằm làm căng cơ hoàn toàn
- Volume Blast: tập từ 5 - 10 hiệp với 10 Reps.
- Super Set: Luyện tập theo phương pháp kết hợp các bài tập khác nhau của cùng 1 nhóm cơ lại với rất ít thời gian nghỉ hoặc tập liên tục
- Pyramid training: Luyện tập theo phương pháp Kim tự tháp
- Periodization: Chương trình tập theo kiểu phân kỳ, chia giai đoạn.
- Power building hay Power lifting: Chương trình tập theo kiểu chú trọng sức mạnh, sức mạnh là số 1, sức mạnh là mục tiêu chính.
- decline press: ngực dốc xuống khi tập
- incline press: ngực dốc lên khi tập
4. Tên các bài tập gym trong tiếng Anh
- barbell bench press: tập ngực ngang với tạ đòn, Bài tập nằm trên ghế đẩy tạ với thanh tạ dài
- dumbbell bench press: tập ngực ngang với tạ đơn. Bài tập nằm trên ghế đẩy tạ với thanh tạ ngắn
- shoulder press: bài tập đẩy vai
- dumbbell straight arm pull over: thẳng tay kéo tạ đơn qua đầu
- machine fly: ép ngực
- standing cable crossover: đứng kéo cáp tập ngực
- parallel bar dip: bài tập chống đẩy trên xà kép
- one-arm triceps extension: bài tập cho cơ bắp tay sau
- skull crusher: bài tập cơ tay sau
- dumbbell flyes: bài tập cho cơ ngực
- lat pulldown: bài tập cho cơ xô
- seated cable rows: bài tập lưng xô – ngồi kéo cáp trên máy
- one arm dumbbell rows: bài tập kéo tạ một tay tập cơ lưng giữa tăng cơ xô
- military press: ngồi đẩy vai với tạ đòn
- military press behind the neck: bài tập đẩy tạ đòn qua đầu – tập vai sau
- seated lateral raise: bài tập vai bằng tạ đơn, nâng 2 tạ đơn 2 bên
- seated rear lateral raise: vung tạ tập cơ vai
- upright row: bài tập cơ cầu vai
- rope triceps pushdown: bài tập giảm mỡ tăng cơ cho cơ tay sau
- lying dumbbell extensions: bài tập cho tay sau to vạm vỡ
- alternating hammer curl: bài tập cho cơ tay trước, tập với tạ đơn
- squat: bài tập đứng lên ngồi xuống, gánh tạ hoặc không
- incline leg presses: bài tập đùi và bắp chân bằng cách đẩy và ép chân
- leg extensions: bài tập đá đùi trước
- leg curls: bài tập giúp đùi sau săn chắc thon gọn
- lunges with dumbbells: bài tập mông đùi với thanh tạ ngắn
- seated calf raises: bài tập bắp chân trên với máy tập
- crunch: bài tập gập bụng
- push – ups: chống đẩy
5. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ, máy tập gym
* Dụng cụ trong tập gym:
Barbell: Tạ đòn, gồm 1 thanh tạ và 2 đầu để lắp cách bánh tạ
Dumbbell: Tạ đơn, gồm 1 thanh tạ rất ngắn chỉ vừa 1 tay cầm và 2 đầu lắp bánh tạ cố định
Kettlebells: Tạ nắp ấm
Weight Plates: Bánh tạ
EZ Curl Bar: Thanh tạ đòn EZ
Tricep Bar: Thanh tạ tập cơ tay sau
Bench: Băng ghế tập
Hyper Extension Bench: Ghế tập thân dưới
Preacher Bench: Ghế tập bắp tay (con chuột)
The Arm Blaster: Đai đỡ tay
Abdominal Bench: Ghế gập bụng
Stability Ball; Swiss Ball; Bosu Ball: Bóng tập
Dipping Bars; Chin Up Bar: Hít xà và nhún vai
Racks: Giá đỡ
Ab Roller: Bánh xe tập bụng
* Máy tập gym
Leg Press Machine: Máy đạp chân
Hack Squat Machine: Máy tập đùi
Leg Extension Machine: Máy tập đùi
Calf Machines: Máy tập bắp chân
Leg Adduction / Abduction Machine: Máy tập đùi trong/ngoài
Lat Pull Down Machine: Máy tập cơ xô
Pec Deck Machine: Máy tập ngực, tay sau
Cables and Pulleys: Máy kéo cáp và ròng rọc
* Phụ kiện tập gym
Gloves: bao tay
Wraps: bao đầu gối
Weightlifting Belt: đai đeo lưng
Wrist Straps: Dây đeo co tay
Head Harnesses: Đai đeo đầu
Chalk: phấn
6. Từ vựng về dinh dưỡng cho thể hình
- Protein: đạm. Thành phần này tạo nên cấu trúc và khả năng co rút của cơ bắp. Bạn có thể bổ sung protein qua các món ăn như thịt, cá, trứng.
- Carb hay Carbohydrate: Tinh bột. Loại này góp phần cho hoạt động của cơ thể.
- Fat: chất béo. Nguồn năng lượng và chất cần thiết để xây dựng tế bào.
- Calo: năng lượng
- Supplement: Thực phẩm bổ sung
- Whey hay Whey protein: Hay gặp trong các thực phẩm chức năng, có tác dụng bổ sung Protein cho cơ thể, Whey có nguồn gốc từ sữa, có khả năng hấp thụ khá nhanh
- Casein: tương tự Whey, nhưng khả năng hấp thụ chậm, thường sử dụng trước khi đi ngủ
- Amino Acid: Rất cần thiết cho quá trình phát triển cơ bắp.
7. Các câu giao tiếp tiếng Anh trong phòng tập thể hình
- Where do you work out? Bạn tập thể dục ở đâu?
- What club do you work out at? Bạn tập thể dục ở câu lạc bộ nào?
- When do you usually work out? Bạn thường tập thể dục khi nào?
- How often do you work out? Bạn thường xuyên tập thể dục như thế nào?
- How many hours do you work out in a day? Bạn tập thể dục bao nhiêu tiếng một ngày?
- When you bench, how many reps and sets do you do? Khi bạn nằm trên ghế tập, bạn thực hiện bao nhiêu lần?
- Do you do low reps with heavy weights, or many reps with light weight Bạn nâng tạ nặng ít lần hay nâng tạ nhẹ nhiều lần?
- How many sets do you do when you work out your arms? Khi bạn tập phần cánh tay, bạn thực hiện bao nhiêu lần?
- I work out at 24 Hour Fitness. Tôi tập thể dục tại 24 Hour Fitness
- I work out at Bally's. Tôi tập thể dục tại Bally
- I work out at Samsung Health Club. Tôi tập thể dục tại Samsung Health Club
- I started lifting weights about 2 years ago. Tôi bắt đầu tập tạ khoảng 2 năm trước đây.
- I have been lifting weights for about 2 years now. Tính đến nay, tôi tập tạ khoảng 2 năm rồi.
- I just started 9 months ago. Tôi chỉ mới bắt đầu cách đây 9 tháng.
- I usually work out 2 hours a day 4 times a week. Tôi thường tập thể dục 2 tiếng mỗi ngày, 4 lần một tuần.
- I work out everyday for an hour. Ngày nào tôi cũng tập thể dục trong một giờ.
- I go to the gym 3 times a week. Tôi đi đến phòng tập thể hình 3 lần một tuần.
- I go in every other day. Mỗi ngày tôi đi một giờ khác nhau.
- I can bench press 220 pounds. Tôi có thể nằm và nâng 220£ (99 kg).
- I squat 400 pounds. Tôi ngồi xổm và nâng 400£ (181 kg).
- I curl 90 pounds. Tôi gập tay và nâng 90£ (41 kg).
- I'm trying to gain bulk so I'm doing low reps with heavy weights. Tôi đang cố gắng để đạt được trọng lượng lớn vì vậy tôi nâng tạ nặng ít lần.
- I'm trying to get ripped, so I'm doing a lot of repetitions. Tôi đang cố gắng có múi, vì vậy tôi nâng tạ nhẹ nhiều lần.
- When I go to the health club, I usually spend 30 minutes on the treadmill, 20 minutes on the bicycle, and finally 10 minutes on the step master. Khi tôi đi đến câu lạc bộ sức khỏe, tôi thường dành 30 phút trên máy chạy bộ, 20 phút trên chiếc xe đạp, và cuối cùng là 10 phút trên máy bước.
- There is no place to run in the city, so I have to do my running on the treadmill. Không có nơi nào để chạy trong thành phố, vì vậy tôi phải tập chạy trên máy chạy bộ.
- I usually use the treadmill, but I try to work on the nautilus machines at least twice a week. Tôi thường sử dụng máy chạy bộ, nhưng tôi cố gắng tập trên các máy luyện cơ đa năng ít nhất hai lần một tuần.
-My husband can't last 10 minutes on the step machine. Chồng tôi không thể tập quá 10 phút trên máy bước.
Trên đây là Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh trong phòng gym. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản khác như: Tài liệu luyện kỹ năng Tiếng Anh cơ bản, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Tham khảo thêm
824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng - kiến trúc - cầu đường (Phần 2)
Fighting là gì? Cố lên trong tiếng Anh là gì?
Tháng 11 tiếng Anh là gì? STT chào tháng 11 hay và ý nghĩa
Tháng 10 tiếng Anh là gì? STT chào tháng 10 tiếng Anh hay và ý nghĩa
Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cơ điện
Tên tiếng Anh của bạn là gì?
824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc - Cầu đường (Phần 1)
Từ khóa » Dịch Từ Cơ Bắp Trong Tiếng Anh
-
CƠ BẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cơ Bắp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CƠ BẮP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cơ Bắp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Cơ Bắp Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cơ Bắp' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Cơ Bắp: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Ý Nghĩa Của Muscle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cơ Bắp Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cơ Bắp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Muscle | Vietnamese Translation
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình Và Tập Gym - 100 Từ Thông Dụng Nhất
-
Cơ Bắp Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình Và Tập Gym - English4u