Nghĩa Của Từ : Muscle | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: muscle Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
muscle | * danh từ - bắp thịt, cơ - (nghĩa bóng) sức lực =a man of muscle+ một người có sức lực, một người vạm vỡ !not to move a muscle - không động đậy * nội động từ - to muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập |
English | Vietnamese |
muscle | bắp cơ ; bắp cậu ; bắp qua ; bắp thịt ; bắp ; bằng bắp thịt ; chơi ; các cơ ; cơ bắp ; cơ mắt ; cơ mắt đó ; cơ tự động ; cơ ; của ; gồng ; mô cơ trong ; mô cơ ; mạnh ; thấy ; trương lực cơ ; tế bào cơ ; tế bào ; xâm ; đua ; đô con ; đến cơ ; |
muscle | bắp cơ ; bắp cậu ; bắp qua ; bắp thịt ; bắp ; bằng bắp thịt ; chơi ; các cơ ; cơ bắp ; cơ mắt ; cơ mắt đó ; cơ tự động ; cơ ; gồng ; mô cơ trong ; mô cơ ; mạnh ; thấy ; trương lực cơ ; tế bào cơ ; tế bào ; xâm ; đua ; đô con ; đến cơ ; |
English | English |
muscle; musculus | one of the contractile organs of the body |
muscle; muscular tissue | animal tissue consisting predominantly of contractile cells |
muscle; muscleman | a bully employed as a thug or bodyguard |
muscle; brawn; brawniness; heftiness; muscularity; sinew | possessing muscular strength |
English | Vietnamese |
muscle | * danh từ - bắp thịt, cơ - (nghĩa bóng) sức lực =a man of muscle+ một người có sức lực, một người vạm vỡ !not to move a muscle - không động đậy * nội động từ - to muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập |
muscle-bound | * tính từ - vai u thịt bắp |
muscle-man | * danh từ - lực sĩ cử tạ |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Từ Cơ Bắp Trong Tiếng Anh
-
CƠ BẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cơ Bắp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CƠ BẮP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cơ Bắp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Cơ Bắp Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cơ Bắp' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Cơ Bắp: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Ý Nghĩa Của Muscle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cơ Bắp Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cơ Bắp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình Và Tập Gym - 100 Từ Thông Dụng Nhất
-
Cơ Bắp Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình Và Tập Gym
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình Và Tập Gym - English4u