CƠ BẮP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CƠ BẮP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từcơ bắpmusclecơ bắpmuscularcơ bắpvạm vỡmusculaturecơ bắphệ thống cơ bắpmusclescơ bắpmuscledcơ bắp
Ví dụ về việc sử dụng Cơ bắp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
xây dựng cơ bắpbuild musclethe muscle buildingkhối lượng cơ bắpmuscle massmuscle volumesức mạnh cơ bắpmuscle strengthmuscular strengthmuscle powerbrawntăng trưởng cơ bắpmuscle growthtăng cơ bắpmuscle gainmuscular gainscơ bắp chânleg musclestăng cường cơ bắpstrengthen musclesmuscle-strengtheningmất cơ bắpmuscle losslosing muscleprotein cơ bắpmuscle proteincơ bắp đượcmuscles arecơ bắp làmuscle iscơ bắp hơnmore muscularmore muscleđau cơ bắpmuscle painmuscular painsore musclesaching musclesmuscle painscơ bắp và xươngmuscle and bonemuscles and bonesTừng chữ dịch
cơdanh từmusclebodymotorcơtính từmechanicalcơđại từyourbắpdanh từcornmusclemaizebắptính từintramuscularmuscular STừ đồng nghĩa của Cơ bắp
muscle muscular vạm vỡ cơ bản và ứng dụngcơ bắp bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cơ bắp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Cơ Bắp Trong Tiếng Anh
-
CƠ BẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cơ Bắp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cơ Bắp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Cơ Bắp Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cơ Bắp' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Cơ Bắp: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Ý Nghĩa Của Muscle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cơ Bắp Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cơ Bắp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Muscle | Vietnamese Translation
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình Và Tập Gym - 100 Từ Thông Dụng Nhất
-
Cơ Bắp Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình Và Tập Gym
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình Và Tập Gym - English4u