Ted Jones, hắn biết cậu đã chứng kiến vụ giết người. Ted Jones, he knows you witnessed the murder. FVDP Vietnamese-English Dictionary. Hiển thị các bản dịch ...
Xem chi tiết »
Check 'chứng kiến' translations into English. Look through examples of ... Có biết bao nhiêu điều lạ các ngươi đã chứng kiến và các ngươi muốn hỏi câu này?
Xem chi tiết »
Bitcoin Cash might witness potential death cross in near future.
Xem chi tiết »
What we witnessed here in the Security Council is an insult.
Xem chi tiết »
" He that saw it bares record. 15. Chứng kiến gì, con trai ông là tên hèn sao? What, his son the coward? 16. Không có ...
Xem chi tiết »
chứng kiến = verb To witness to see with one's own eyes; to witness Thời đại chúng ta sẽ chứng kiến sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn thế ... Bị thiếu: có là gì
Xem chi tiết »
Người chứng kiến tiếng Anh là gì ... English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): ... có trí óc (dùng trong từ ghép)
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; witnessed. chỉ thấy ; chứng kiến ; chứng kiến được ; chứng ; là nhân chứng trong ; nhân chứng trong ; nhân chứng ; nhìn thấy họ ; nhìn ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "họ chứng kiến tận mắt" into English. ... Vietnamese. - họ có nhân chứng tận mắt. ... Vietnamese. - chứng kiến gì?
Xem chi tiết »
9.Cynical:Kẻ đa nghi luôn thiếu tin tưởng hoặc nghĩ xấu cho người khác. 10.Full of hot air: Người nói quá nhiều, nhưng nội dung những ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "chứng kiến" tiếng anh nói thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
- đgt. 1. Nhìn thấy tận mắt sự kiện xảy ra: chứng kiến trận xô xát ở ngã tư Lúc đó có tôi chứng kiến. 2. Dự và ...
Xem chi tiết »
chứng kiến. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: to see; to inspect ... Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 3.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác.
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2022 · Đây là phần quan trọng, các bạn nên chú ý đọc kỹ nhé. Chứng kiến là gì? “Chứng kiến” có xuất hiện trong từ điển tiếng Việt, nó là một từ đúng ...
Xem chi tiết »
chứng kiến Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chứng kiến Tiếng Trung (có phát âm) là: 见证 《当场目睹可以作证的。》người chứng kiến; nhân chứng. 见证人。
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Có Chứng Kiến Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề có chứng kiến tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu