Mục Sở Thị - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mṵʔk˨˩ sə̰ː˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ | mṵk˨˨ ʂəː˧˩˨ tʰḭ˨˨ | muk˨˩˨ ʂəː˨˩˦ tʰi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muk˨˨ ʂəː˧˩ tʰi˨˨ | mṵk˨˨ ʂəː˧˩ tʰḭ˨˨ | mṵk˨˨ ʂə̰ːʔ˧˩ tʰḭ˨˨ |
Động từ
[sửa]mục sở thị
- Nhìn, nhìn thấy, xem, tận mắt chứng kiến. Một số khách hàng đã đặt mua, dù chưa một lần mục sở thị mặt hàng này.
Đồng nghĩa
[sửa]- chứng kiến
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: to see; to inspect
- Tiếng Tây Ban Nha: ver
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Có Chứng Kiến Tiếng Anh Là Gì
-
Chứng Kiến Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chứng Kiến In English - Glosbe Dictionary
-
CÓ THỂ CHỨNG KIẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHÚNG TA CHỨNG KIẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Meaning Of 'chứng Kiến' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Chứng Kiến - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Người Chứng Kiến Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Witnessed | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Họ Chứng Kiến Tận Mắt In English With Contextual Examples
-
Người Có Chính Kiến Tiếng Anh Là Gì
-
"chứng Kiến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Tiếng Việt "chứng Kiến" - Là Gì?
-
Chính Kiến Hay Chứng Kiến? Có Những ấn ý Gì Chứa Trong Hai Từ ...
-
Chứng Kiến Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số