Witnessed | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: witnessed Probably related with:
English Vietnamese
witnessed chỉ thấy ; chứng kiến ; chứng kiến được ; chứng ; là nhân chứng trong ; nhân chứng trong ; nhân chứng ; nhìn thấy họ ; nhìn thấy ; thấy ; tận mắt chứng kiến ; đã chứng kiến ; đã nhận thấy ; được chứng khiến ; được chứng kiến ;
witnessed chỉ thấy ; chứng kiến ; chứng kiến được ; chứng ; là nhân chứng trong ; nhân chứng trong ; nhân chứng ; nhìn thấy họ ; nhìn thấy ; thấy ; tận mắt chứng kiến ; đã chứng kiến ; đã nhận thấy ; được chứng khiến ; được chứng kiến ;
May related with:
English Vietnamese
half-wit * danh từ - người khờ dại, người ngốc nghếch
mother wit * danh từ - trí tuệ bẩm sinh
witness * danh từ - sự làm chứng =to call someone to witness+ gọi người nào ra làm chứng - bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng =to bear witness to+ làm bằng chứng cho =in witness of+ để làm bằng cho - người chứng kiến ((thường) eyes witness) =the witness of an accident+ người chứng kiến một tai nạn - (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng =witness for the defence+ nhân chứng cho bên bị - người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai) * ngoại động từ - chứng kiến =to witness an accident+ chứng kiến một tai nạn - chứng tỏ, để lộ ra, nói lên =her place face witnessed her agitation+ sắc mặt tái mét chứng tỏ cô ta bối rói - (pháp lý) làm chứng cho =to witness the good intention of+ làm chứng cho ý định tốt của - ký chứng nhận =to witness a will+ ký chứng nhận một tờ di chúc * nội động từ - làm chứng =to witness for an accused person+ làm chứng gỡ tội cho một người bị cáo - chứng thực
witted * tính từ - thông minh; khôn - có trí óc (dùng trong từ ghép) =quick witted+ nhanh trí, ứng đối nhanh
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Có Chứng Kiến Tiếng Anh Là Gì