CÓ THỂ CHỨNG KIẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÓ THỂ CHỨNG KIẾN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scó thể chứng kiếncan witnesscó thể chứng kiếncó thể làm chứngcó thể thấymay witnesscó thể chứng kiếncan seecó thể thấycó thể xemthấycó thể nhìncó thể gặpthể nhìn thấycó thể ngắmcó thể nhận ramay seecó thể thấycó thể xemcó thể gặpcó thể nhìncó thể coicó thể chứng kiếncould seecó thể thấycó thể xemthấycó thể nhìncó thể gặpthể nhìn thấycó thể ngắmcó thể nhận rawas able to witnesscó thể chứng kiếnis likely to seewas able to seecó thể thấycó thể xemthể nhìn thấycó thể nhìnthể thấy đượcthể gặpcó khả năng thấycó thể nhìn thấy đượccó khả năng nhìnthể xem đượccould witnesscó thể chứng kiếncó thể làm chứngcó thể thấymight witnesscó thể chứng kiếnare able to witnesscó thể chứng kiếnbe able to witnesscó thể chứng kiếnmight seecó thể thấycó thể xemcó thể gặpcó thể nhìncó thể coicó thể chứng kiếnwere able to witnesscó thể chứng kiến
Ví dụ về việc sử dụng Có thể chứng kiến trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bạn có thể chứng kiếnyou can witnessyou may witnessyou can seechúng ta có thể chứng kiếnwe can seewe can witnesswe might seewe could seecó thể được chứng kiếncan be witnessedcó thể sẽ chứng kiếnare likely to seeTừng chữ dịch
cóđộng từhavegotcancóđại từtherethểđộng từcanmaythểtính từablepossiblethểtrạng từprobablychứngdanh từevidencewitnesscertificatetestimonycertificationkiếndanh từknowledgeinitiativeprejudicearchitecturekiếnđộng từsaw STừ đồng nghĩa của Có thể chứng kiến
có thể thấy có thể xem thể nhìn thấy thấy có thể nhận ra có thể chứa viruscó thể chứng minhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có thể chứng kiến English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Có Chứng Kiến Tiếng Anh Là Gì
-
Chứng Kiến Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chứng Kiến In English - Glosbe Dictionary
-
CHÚNG TA CHỨNG KIẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Meaning Of 'chứng Kiến' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Chứng Kiến - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Người Chứng Kiến Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Witnessed | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Họ Chứng Kiến Tận Mắt In English With Contextual Examples
-
Người Có Chính Kiến Tiếng Anh Là Gì
-
"chứng Kiến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Tiếng Việt "chứng Kiến" - Là Gì?
-
Mục Sở Thị - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chính Kiến Hay Chứng Kiến? Có Những ấn ý Gì Chứa Trong Hai Từ ...
-
Chứng Kiến Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số