Có Hình Chữ Nhật Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "có hình chữ nhật" thành Tiếng Anh
oblong, rectangular là các bản dịch hàng đầu của "có hình chữ nhật" thành Tiếng Anh.
có hình chữ nhật + Thêm bản dịch Thêm có hình chữ nhậtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
oblong
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
rectangular
adjectiveTại sao cửa lớn thường có hình chữ nhật?
Why are doors so often rectangular?
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " có hình chữ nhật " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "có hình chữ nhật" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hình Chữ Nhật Dịch Tiếng Anh
-
Hình Chữ Nhật Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HÌNH CHỮ NHẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hình Chữ Nhật Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
HÌNH CHỮ NHẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hình Chữ Nhật Bằng Tiếng Anh
-
Hình Tam Giác, Hình Vuông, Hình Chữ Nhật, Hình Tròn, Hình Tứ Giác ...
-
What Is ""hình Chữ Nhật"" In American English And How To Say It?
-
14 Hình Khối Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Giải đáp Những Thắc Mắc Về Hình Chữ Nhật Tiếng Anh Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Rectangle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hình Chữ Nhật: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Tra Từ Chu Vi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)