What Is ""hình Chữ Nhật"" In American English And How To Say It?

DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Hình dạng/hình chữ nhậtWhat is ""hình chữ nhật"" in American English and how to say it?Vietnamese

hình chữ nhật

hình chữ nhật-rectangle.svgAmerican English

rectangle

Learn the word in this minigame:

More "Hình dạng" Vocabulary in American English

VietnameseAmerican Englishvòmvòm-arch.svgarchvòng trònvòng tròn-circle.svgcirclehình nónhình nón-cone.svgconehình lập phươnghình lập phương-cube.svgcubehình trụhình trụ-cylinder.svgcylinderhình bát giáchình bát giác-octagon.svgoctagonhình ovalhình oval-oval.svgovalhình ngũ giáchình ngũ giác-pentagon.svgpentagonhình chóphình chóp-pyramid.svgpyramidhình lục giáchình lục giác-hexagon.svghexagonvòng trònvòng tròn-ring.svgringhình cầuhình cầu-sphere.svgspherehình vuônghình vuông-square.svgsquarehình tam giáchình tam giác-triangle.svgtrianglecái nêmcái nêm-wedge.svgwedgetoto-big.svgbignhỏnhỏ-small.svgsmall

Example sentences

American EnglishThe table top is rectangle in shape.

How ""hình chữ nhật"" is said across the globe.

HungariantéglalapKorean직사각형Castilian Spanishel rectánguloJapaneseちょうほうけいFrenchle rectangleMandarin Chinese矩形Italianil rettangoloGermandas RechteckRussianпрямоугольникBrazilian Portugueseo retânguloHebrewמלבןArabicمستطيلTurkishdikdörtgenDanishrektangelSwedishrektangelNorwegianrektangelHindiआयतTagalogrectangleEsperantoortanguloDutchde rechthoekIcelandicrétthyrningurIndonesianpersegi panjangBritish EnglishrectangleMexican Spanishel rectánguloEuropean Portugueseo rectânguloCantonese Chinese長方形Thaiสี่เหลี่ยมPolishprostokątHawaiianhuinahā loaMāoritapawhā hāngaiSamoanNOTAVAILABLEGreekορθογώνιοFinnishsuorakulmioPersianمستطیلEstonianristkülikCroatianpravokutnikSerbianправоугаоникBosnianpravougaoSanskritSwahilimstatiliYorubaonígun àìdọ́gba mẹ́rinIgborektangụlUkrainianпрямокутникCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLE

Other interesting topics in American English

Thông dụng

Thức uống

Con số

Sân bay

Thức ăn

Khách sạn

Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "rectangle" with the app.Try Drops

Drops

  • About
  • Blog
  • Try Drops
  • Drops for Business
  • Visual Dictionary (Word Drops)
  • Recommended Resources
  • Gift Drops
  • Redeem Gift
  • Press
  • Join Us
  • Join Our Translator Team
  • Affiliates
  • Help and FAQ
Visit Drops on TwitterVisit Drops on FacebookVisit Drops on Instagram

Drops Courses

Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & Conditions

Từ khóa » Hình Chữ Nhật Dịch Tiếng Anh