HÌNH CHỮ NHẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "hình chữ nhật" trong Anh là gì? vi hình chữ nhật = en volume_up rectangle chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "hình chữ nhật" trong tiếng Anh

hình chữ nhật {danh}

EN
  • volume_up rectangle

Bản dịch

VI

hình chữ nhật {danh từ}

1. toán học hình chữ nhật volume_up rectangle {danh}

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "rectangle" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
There are several well-known formulas for the areas of simple shapes such as triangles, rectangles, and circles. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The butte peaks form a rough rectangle 0.5 x 0.65 mi. in size. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Internally, the church is a simple rectangle with wooden galleries on three sides, reached by gable-headed staircases with pairs of windows alongside. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Under shear, a rectangle becomes a parallelogram, and a circle becomes an ellipse. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The friary was constructed in a skewed rectangle with the church as the south wing.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "hình chữ nhật" trong tiếng Anh

nhật danh từEnglish
  • day
hình danh từEnglish
  • photograph
  • figure
hình chữ chi danh từEnglish
  • zigzag

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • hê-rô-in
  • hình
  • hình bình hành
  • hình bóng
  • hình bầu dục
  • hình chiếu
  • hình chéo
  • hình chóp cụt
  • hình chạm chìm
  • hình chữ chi
  • hình chữ nhật
  • hình cung
  • hình cách
  • hình cầu
  • hình cụt
  • hình dung
  • hình dán
  • hình dáng
  • hình dáng bên ngoài
  • hình dạng
  • hình họa
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Hình Chữ Nhật Dịch Tiếng Anh