HÌNH CHỮ NHẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh Tra từ Tìm kiếm Tra từ DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
- Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "hình chữ nhật" trong tiếng Anh
hình chữ nhật {danh}
EN- volume_up rectangle
Bản dịch
VIhình chữ nhật {danh từ}
1. toán học hình chữ nhật volume_up rectangle {danh}Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "rectangle" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "hình chữ nhật" trong tiếng Anh
nhật danh từEnglish- day
- photograph
- figure
- zigzag
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- hê-rô-in
- hình
- hình bình hành
- hình bóng
- hình bầu dục
- hình chiếu
- hình chéo
- hình chóp cụt
- hình chạm chìm
- hình chữ chi
- hình chữ nhật
- hình cung
- hình cách
- hình cầu
- hình cụt
- hình dung
- hình dán
- hình dáng
- hình dáng bên ngoài
- hình dạng
- hình họa
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Hình Chữ Nhật Dịch Tiếng Anh
-
Hình Chữ Nhật Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hình Chữ Nhật Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Có Hình Chữ Nhật Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
HÌNH CHỮ NHẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hình Chữ Nhật Bằng Tiếng Anh
-
Hình Tam Giác, Hình Vuông, Hình Chữ Nhật, Hình Tròn, Hình Tứ Giác ...
-
What Is ""hình Chữ Nhật"" In American English And How To Say It?
-
14 Hình Khối Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Giải đáp Những Thắc Mắc Về Hình Chữ Nhật Tiếng Anh Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Rectangle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hình Chữ Nhật: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Tra Từ Chu Vi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)