Hình Chữ Nhật: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: hình chữ nhật
Hình chữ nhật là một hình hình học có bốn cạnh, bốn góc vuông và các cạnh đối diện có chiều dài bằng nhau. Nó được đặc trưng bởi các cạnh thẳng, các đường song song và các góc 90 độ tạo thành một hình khép kín có bốn đỉnh. Một hình chữ nhật có hai cặp cạnh ...Đọc thêm
Nghĩa: rectangularity
Rectangularity is a geometric term that describes the quality or state of being rectangular, with four right angles and opposite sides that are equal in length. The concept of rectangularity is commonly used in mathematics, architecture, engineering, and ... Đọc thêm
Nghe: hình chữ nhật
hình chữ nhậtNghe: rectangularity
rectangularityCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh hình chữ nhật
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- ptTiếng Bồ Đào Nha retângulo
- deTiếng Đức Rechteck
- hiTiếng Hindi आयत
- kmTiếng Khmer ចតុកោណ
- loTiếng Lao ສີ່ຫຼ່ຽມ
- msTiếng Mã Lai segi empat tepat
- frTiếng Pháp rectangle
- esTiếng Tây Ban Nha rectángulo
- itTiếng Ý rettangolo
- thTiếng Thái สี่เหลี่ยมผืนผ้า
Phân tích cụm từ: hình chữ nhật
- hình – Figure
- giải thích hình ảnh - image interpretation
- kiến thức về địa hình - knowledge of the terrain
- hỗ trợ mô hình - modelling support
- chữ – yes, text
- nhật – best
- cập nhật ưu đãi của bạn - update your offer
Từ đồng nghĩa: hình chữ nhật
Từ đồng nghĩa: rectangularity
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt ương ngạnh- 1salps
- 2medium-dry
- 3rebellious
- 4forensis
- 5thyrse
Ví dụ sử dụng: hình chữ nhật | |
---|---|
Đạn được vận chuyển trong các thùng giấy 10-vỏ hình chữ nhật. | Ammunition was shipped in rectangular 10-shell fiberboard cartons. |
Các hoa văn Gabbeh thuộc loại rất cơ bản chỉ có một số trang trí hạn chế, chủ yếu là các đồ vật hình chữ nhật giống chủ yếu là động vật. | Gabbeh patterns are of a very basic kind with only a limited number of decorative, mostly rectangular objects resembling mainly animals. |
Bernie Grace là một phóng viên tin tức truyền hình, đáng chú ý nhất với KARE 11 ở Minnesota. | Bernie Grace is a television news reporter, most notably with KARE 11 in Minnesota. |
Đội này chủ yếu vẽ từ các phim hoạt hình Hanna-Barbera những năm 1950 và 1960 và là đội duy nhất có các nhân vật được tạo thành hoàn toàn từ các loài động vật được nhân hóa. | This team drew mainly from the 1950s and 1960s Hanna-Barbera cartoons and is the only team of characters made up completely of anthropomorphic animals. |
Nhân bánh được đặt ở giữa và viên bột gấp lại tạo thành nửa hình tròn hoặc hình chữ nhật hoặc hình tam giác nếu cắt bột hình vuông. | The filling is placed in the middle and the dough folded over to form a half circle or rectangle or triangle if the dough is cut squarely. |
Apse ban đầu có hình bán nguyệt, nhưng nó được làm hình chữ nhật vào năm 1202. | The apse was originally semicircular, but it was made rectangular in 1202. |
Trò chơi Tarock, Kiểu III của Dummett, khác với các hình thức khác ở chức năng của Kẻ lừa bịp mà giờ đây chỉ đơn giản là con át chủ bài cao nhất. | Tarock games, Dummett's Type III, differ from other forms in the function of the Fool which is now simply the highest trump. |
Đến năm 1988, nhạc house đã trở thành hình thức nhạc club phổ biến nhất ở châu Âu, trong đó acid house đang phát triển như một xu hướng đáng chú ý ở Anh và Đức. năm. | By 1988, house music had become the most popular form of club music in Europe, with acid house developing as a notable trend in the UK and Germany in the same year. |
Năm 2002, ông bắt đầu Nefisa, một tập thể nghệ thuật hơi vô định hình, có các bản cập nhật thường xuyên và bình luận về các chủ đề sáng tạo, tâm linh và chính trị của Misdaq. | In 2002 he began Nefisa, a somewhat amorphous arts collective which featured frequent updates and comment on creative, spiritual and political topics by Misdaq. |
Và công cụ tấn công thường gây ra một vết lõm trong hình dạng của đối tượng được sử dụng. | And the tool of attack often causes an indentation in the shape of the object used. |
Sự phản ánh chính xác nhất cảm xúc của tôi là mối quan hệ yêu-ghét. | The most accurate reflection of my feelings is that of a love-hate relationship. |
Tối nay, chúng tôi giới thiệu một bước ngoặt trong giải trí truyền hình. | Tonight, we present a landmark in television entertainment. |
Miễn là bạn cởi chiếc cà vạt lố bịch đó ra để tôi có thể hình dung bạn với chiếc ba lô. | As long as you take off that ridiculous tie so I can maybe picture you with a backpack. |
Phao-lô đã viết ít nhất hai bức thư được soi dẫn, trong đó ông lập luận rằng việc tuân theo Luật pháp không cần thiết để được cứu. | Paul had written at least two inspired letters in which he argued that observance of the Law was not required for salvation. |
Có chút gì đó tôi nhặt được cho bạn, vui lên với đoạn giới thiệu của bạn. | Little something I picked up for you, cheer up your trailer. |
Sứ giả Hòa bình Vĩ đại nhất của Đức Giê-hô-va. | Jehovah’s Greatest Messenger of Peace. |
Anh ta có nhiều nhất là một trăm đô la. | He has a hundred dollars at most. |
Anh ấy muốn sống lâu nhất có thể. | He wants to live as long as he can. |
Nhật Bản đã cử các vận động viên đến Thế vận hội từ năm 1912. | Japan has been sending athletes to the Olympics since 1912. |
Tom quá hèn nhát khi tự mình đến đó. | Tom is too much of a coward to go there by himself. |
Không có gì ngạc nhiên khi tiếng Anh là ngôn ngữ được nói nhiều nhất trên thế giới. | It isn't a surprise that English is the world's most spoken language. |
Các trình điều khiển chức năng duy nhất cho phần cứng này là độc quyền. | The only functional drivers for this hardware are proprietary. |
Tình hình nhà ở không có hy vọng cải thiện. | The housing situation shows no hope of improvement. |
Tôi không muốn nhận được bất kỳ hình ảnh của các nàng tiên bị xiên vào sừng của một con kỳ lân trong khi những chú hề trên con kỳ lân cười trong nền. | I'd prefer not to receive any pictures of fairies being impaled on a unicorn's horn while clowns on unicycles laugh in the background. |
Tom nói rằng anh ấy muốn chụp một số hình ảnh về chúng tôi. | Tom said that he wanted to take some pictures of us. |
Để xem ảnh hoặc hình ảnh trên bảng điều khiển Xbox 360 của bạn, hãy làm theo các bước sau: | To view pictures or images on your Xbox 360 console, follow these steps: |
Đa số người Pháp nói rằng họ muốn Bộ trưởng Tài chính Nicholas Sarkozy đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của đất nước. | A majority of the French say that they want Finance Minister Nicholas Sarkozy to play an important role in shaping the country's future. |
nó ought chịu một mối quan hệ hợp lý với giá trị của các tiện ích như tình hình hiện nay . | It ought to bear a reasonable relationship to the value of the utility as it now stands. |
Đó là một cơ hội tốt cho cộng đồng quốc tế để loại bỏ tất cả các hình thức phân biệt chủng tộc. | It was a good opportunity for the international community to eliminate all forms of racism. |
Họ ... muốn tôi giữ khoảng cách với bạn và toàn bộ tình hình. | They... wanted me to keep my distance from you and the whole situation. |
Từ khóa » Hình Chữ Nhật Dịch Tiếng Anh
-
Hình Chữ Nhật Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HÌNH CHỮ NHẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hình Chữ Nhật Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Có Hình Chữ Nhật Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
HÌNH CHỮ NHẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hình Chữ Nhật Bằng Tiếng Anh
-
Hình Tam Giác, Hình Vuông, Hình Chữ Nhật, Hình Tròn, Hình Tứ Giác ...
-
What Is ""hình Chữ Nhật"" In American English And How To Say It?
-
14 Hình Khối Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Giải đáp Những Thắc Mắc Về Hình Chữ Nhật Tiếng Anh Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Rectangle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tra Từ Chu Vi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)