CƠ HỘI SỰ NGHIỆP In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CƠ HỘI SỰ NGHIỆP " in English? Scơ hội sự nghiệpcareer opportunitiescơ hội nghề nghiệp
Examples of using Cơ hội sự nghiệp in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
cơnounmusclebodycơadjectivemechanicalcơpronounyourhộinounsocietyassemblyassociationconferencecouncilsựprepositionofsựpronounitstheirhissựadverbreallynghiệpnouncareerindustrykarmabusinessnghiệpadjectiveindustrial SSynonyms for Cơ hội sự nghiệp
cơ hội nghề nghiệp cơ hội giết chếtcơ hội giúp đỡTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cơ hội sự nghiệp Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Tiến Cử In English
-
SỰ TIẾN CỬ - Translation In English
-
SỰ TIẾN CỬ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Sự Tiến Cử In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tiến Cử In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tra Từ Recommendation - English Vietnamese Dictionary
-
Translation Of Recommendation – English–Indonesian Dictionary
-
"sự Tiến Cử" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Viết Thư Giới Thiệu Tiếng Anh Thế Nào Cho Tốt để Xin Học Bổng Du Học
-
Translate Recommendation In Vietnamese With Examples
-
Trách Nhiệm Tiến Cử - Tạp Chí Cộng Sản
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Sự Khác Biệt Giữa Recommendation Letter Và ...
-
Tiến Cử Chỉ định | Trường THPT Sendai Ikuei Gakuen