Tiến Cử Chỉ định | Trường THPT Sendai Ikuei Gakuen
Có thể bạn quan tâm
Giáo dục và tiến lộ
※Tên trường đại học tính tới thời điểm tháng 3 năm 2020
Tiến cử chỉ định
Danh sách các trường đại học tuyển sinh bằng chế độ tiến cử chỉ định và tiến cử trường liên kết năm 2020
Có tổng cộng 250 trường đại học tiến cử chỉ định trên toàn quốc
Tiến cử chỉ định là chương trình một trường đại học chỉ định một trường THPT và nhận học sinh từ trường đó. Tính đến năm 2020, có tổng cộng 250 trường đại học nhận tiến cử từ trường chúng tôi.
Danh sách 250 trường đại học diện tiến cử chỉ định và liên kết
542 khoa / 1056 ngành / 1,233 người
- ※Trường hợp học sinh có nguyện vọng theo diện đặc biệt thì sẽ có các tiêu chí tiến cử riêng.
- ※Về số lượng khoa: Các trường cao đẳng và các trường khác (trường đại học có yếu tố nước ngoài)
- ※Về số lượng ngành: Các khoa không có các ngành con thì được tính là một khoa.
- ※Về số lượng người: Trường hợp không chỉ định cụ thể số người hoặc “một số người” thì được tính là 2 người.
- Trong tỉnh Miyagi
- Khu vực Tokyo
- Khu vực Kinki
- Khu vực Hokkaido, Tohoku
- Khu vực Chubu / Hokuriku
- Khu vực Shikoku / Chugoku / Kyushu
- Khu vực khác
Trong tỉnh Miyagi
Đại học | Khoa |
---|---|
Đại học Tohoku Gakuin | Nhân văn / Kinh tế / Luật / Giáo dưỡng / Kỹ thuật |
Đại học Y dược Tohoku | Dược |
Đại học văn hóa Tohoku Gakuen | Phúc lợi y tế / Chính sách tổng hợp / Khoa học và công nghệ |
Đại học nữ sinh Miyagi Gakuin | Kinh doanh đương đại / Giáo dục / Khoa học đời sống / Nghệ thuật |
Đại học công nghệ Tohoku | Kỹ thuật / Kiến trúc / Thiết kế cuộc sống |
Đại học nữ sinh Sendai Shirayuri | Nhân văn |
Đại học văn hóa Tohoku Seikatsu | Mỹ thuật/Nội trợ |
Đại học Shokei Gakuin | Xã hội nhân văn / Tâm lý học - Giáo dục |
Đại học Ishinomaki Seishu | Khoa học kỹ thuật / Kinh doanh/ Nhân văn |
Đại học Sendai | Thể dục |
Cao đẳng Seiwa Gakuen | |
Cao đẳng văn hóa Tohoku Seikatsu | |
Cao đẳng Sendai Aoba Gakuin | |
Cao đẳng Sendai Akamon | |
Cao đẳng Miyagi Seishin |
Khu vực Tokyo
Đại học | Khoa |
---|---|
Đại học Rikkyo | Phúc lợi cộng đồng / Truyền thông đa văn hóa / Chương trình nghệ thuật tự do toàn cầu |
Đại học Chuo | hương mại (Khóa Linh hoạt, khóa Linh hoạt Plus1) |
Đại học Hosei | Thiết kế nghề nghiệp / Kỹ thuật hiết kế / Khoa học kỹ thuật |
Đại học Gakushuin | Văn học |
Đại học Khoa học Tokyo | Loại A: Dược /Kỹ thuật / Kỹ thuật cơ bản / Kinh doanh; Loại B: Khoa học 1 / Khoa học kỹ thuật |
Đại học thành phố Tokyo | Khoa học kỹ thuật / Thiết kế kiến trúc thành phố / Kỹ thuật thông tin / Môi trường / Thông tin truyền thông / Đời sống đô thị |
Đại học nữ sinh Nhật Bản | Văn học/Xã hội và nhân văn |
Đại học Seijo | Văn học và nghệ thuật |
Đại học Komazawa | Luật/Nghiên cứu truyền thông toàn cầu |
Đại học Meiji Gakuin | Văn học/Kinh tế / Xã hội / Luật / Quốc tế / Tâm lý học |
Đại học nữ sinh Gakushuin | Giao lưu văn hóa quốc tế |
Đại học Seisen | Văn học |
Đại học Kogakuin | Kỹ thuật tên tiến / Kỹ thuật / Kiến trúc / Thông tin |
Đại học Kokugakuin | Văn học |
Đại học Kokushikan | Châu Á thế kỷ 21 |
Đại học Toyo | Văn học / Kinh tế / Xã hội / Quốc tế / Du lịch quốc tế / Khoa học kỹ thuật / Khoa học Đời sống / Môi trường thực phẩm / Kinh tế (khóa buổi tối) / Kinh tế (khóa buổi tối) / Xã hội (khóa buổi tối) / Quốc tế khu vực (khóa học buổi tối) |
Đại học Takarazuka | Nghệ thuật Truyền thông Tokyo |
Đại học Kinh tế Nippon | Kinh doanh |
Đại học Musashi | Kinh tế |
Đại học âm nhạc Musashino | Âm nhạc |
Đại học nữ sinh Kyoritsu | Nội trợ |
Đại học nữ sinh Jissen | Văn học / Xã hội nhân văn / Đời sống |
Đại học công nghệ Shibaura | Kỹ thuật / Kỹ thuật hệ thống / Kỹ thuật thiết kế |
Đại học Taisho | Phật giáo / Biểu hiện / Văn học / Tâm lý xã hội / Phục hồi khu vực / Xã hội |
Đại học điện máy Tokyo | Khoa học tương lai / Kỹ thuật / Khoa học và Kỹ thuật |
Đại học Nông nghiệp Tokyo | Môi trường khu vực |
Đại học nữ sinh Otsuma | Thông tin xã hội |
Đại học Daito Bunka | Ngoại ngữ / Xã hội |
Đại học Teikyo | Kinh tế / Luật / Văn học / Ngoại ngữ / Khoa học kỹ thuật / Kỹ thuật y tế |
Đại học Takushoku | Ngoại ngữ / Thương mại / Kinh tế chính trị / Quốc tế / Kỹ thuật |
Đại học âm nhạc Toho | Âm nhạc |
Đại học Musashino | Khoa học dữ liệu / Toàn cầu / Kinh tế / Luật / Văn học / Nhân văn / Giáo dục / Kỹ thuật / Dược / Điều dưỡng |
Đại học Rissho | Phật giáo / Văn học / Phúc lợi xã hội / Môi trường toàn cầu |
Đại học Tokyo Fuji | Kinh doanh |
Đại học nha khoa Nhật Bản | Nha khoa sự sống (Tokyo) |
Đại học nha khoa Tokyo | Nha khoa |
Đại học Mejiro | Nhân văn / Xã hội / Ngoại ngữ |
Đại học Bunkyo Gakuin | Kinh doanh / Ngoại ngữ / Nhân văn |
Đại học Toyo Gakuen | Truyền thông toàn cầu / Kinh doanh đương đại / Nhân văn |
Đại học Takachiho | Thương mại / Kinh doanh / Nhân văn |
Đại học Teikyo Heisei | Cuộc sống đương đại / Y tế sức khỏe / Y tế thể thao |
Đại học Y Dược Tokyo | Dược (6 năm) (Nam/Nữ) / Đời sống (4 năm) |
Đại học Soka | Kinh tế / Kinh doanh / Luật / Văn học / Khoa học kỹ thuật / Giáo dục / Đào tạo quốc tế |
Đại học kỹ thuật Tokyo | Thiết kế / Truyền thông / Khoa học máy tính / Sinh học ứng dụng |
Đại học Nihon Bunka | Luật |
Đại học Điều dưỡng động vật Yamazaki | Điều dưỡng động vật |
Đại học JF Oberlin | Nghệ thuật tự do / Truyền thông toàn cầu / Sức khỏe và phúc lợi / Quản lý kinh doanh / Quản lý hàng không |
Đại học Tamagawa | Văn học/ Nghệ thuật /Kinh doanh/ Nghệ thuật tự do / Nông nghiệp / Kỹ thuật |
Đại học Kyorin | Ngoại ngữ / Chính sách tổng hợp |
Đại học nữ sinh Komazawa | Nhân văn tổng hợp |
Đại học Kinh tế Tokyo | Kinh tế / Luật hiện đại |
Đại học Tama | Thông tin kinh doanh / Nghiên cứu toàn cầu |
Đại học nữ sinh Keisen | Nhân văn / Xã hội nhân văn |
Đại học Meisei | Thông tin |
Đại học nghề đổi mới thông kinh doanh | Đổi mới thông kinh kinh doanh |
Đại học Kanagawa | Luật / Kinh tế /Kinh doanh / Ngoại ngữ / Khoa học / Kỹ thuật |
Đại học Kanto Gakuin | Luật / Xã hội / Kinh tế / Kinh doanh / Văn hóa quốc tế / Cộng sinh con người / Khoa học kỹ thuật / Kiến trúc / Môi trường / Dinh dưỡng / Giáo dục |
Đại học nữ sinh Toyo Eiwa | Nhân văn / Xã hội quốc tế |
Đại học Toin Yokohama | Luật / Kỹ thuật dụng cụ y tế |
Đại học Tsurumi | Văn học / Nha khoa |
Đại học dược Yokohama | Dược |
Đại học Senshu | Kinh tế / Luật |
Đại học Y khoa St. Marianna | Y khoa |
Đại học âm nhạc Senzoku Gakuen | Âm nhạc |
Đại học âm nhạc Showa | Âm nhạc |
Đại học Bunkyo | Văn học / Thông tin / Quốc tế / Kinh doanh |
Đại học nữ sinh Sagami | Nghệ thuật / Xã hội nhân văn |
Đại học Kitasato | Thú y |
Đại học Tokai | Khoa học / Kỹ thuật / Hải dương học |
Đại học công nghệ Shonan | Kỹ thuật |
Đại học Sanno | Quản lý thông tin |
Đại học kỹ thuật Kanagawa | Kỹ thuật / Kỹ thuật sáng tạo / Công nghệ Sinh học ứng dụng / Thông tin |
Đại học Tokyo Kogei | Kỹ thuật / Nghệ thuật |
Đại học Shoin | Điều dưỡng / Văn hóa kinh doanh/ Văn hóa truyền thông / Văn hóa truyền thông du lịch |
Đại học ngoại ngữ Kanda | Ngoại ngữ |
Đại học Keiai | Kinh tế / Quốc tế |
Đại học Shukutoku | Phúc lợi tổng hợp / Chính sách cộng đồng / Kinh doanh |
Đại học Khoa học Thông tin Tokyo | Thông tin tổng hợp |
Đại học Edogawa | Xã hội / Truyền thông giao tiếp |
Đại học Nihon | Kỹ thuật sản xuất |
Đại học Quốc tế Josai | Phúc lợi Tổng hợp / Thông tin kinh doanh / Nhân văn quốc tế / Du lịch / Truyền thông / Điều dưỡng / Dược |
Đại học Seitoku | Trẻ em / Tâm lý - Phúc lợi / Văn học / Dinh dưỡng con người / Âm nhạc |
Đại học Ryutsu Keizai | Kinh tế / Xã hội / Thông tin lưu thông/ Luật / Sức khỏe thể thao |
Đại học Seiwa | Luật |
Đại học Thương mại Chiba | Sáng tạo dịch vụ / Thương mại / Xã hội nhân văn / Giáo dưỡng quốc tế |
Đại học Chuo Gakuin | Thương mại / Luật / Giáo dưỡng đương đại |
Đại học nữ sinh Wayo | Kinh tế gia đình / Nhân văn |
Đại học Shumei | Giáo viên / Kinh doanh tổng hợp / Quản lý thông tin tiếng Anh / Kinh doanh du lịch |
Đại học Khoa học Chiba | Dược/ Quản lý khủng hoảng /Điều dưỡng |
Đại học Meikai | Ngoại ngữ / Kinh tế / Bất động sản / Khách sạn - Du lịch / Chăm sóc sức khỏe |
Đại học công nghệ Chiba | Kỹ thuật / Kỹ thuật Sáng tạo / Kỹ thuật Tiên tiến / Thông tin / Hệ thống xã hội |
Đại học nữ Kawamura Gakuen | Văn học / Giáo dục / Sáng tạo cuộc sống |
Đại học Y tế Kameda | Điều dưỡng |
Đại học Saniku | Điều dưỡng |
Đại học Quốc tế Tsukuba | Sức khỏe y tế |
Đại học Urawa | Trẻ em / Xã hội |
Đại học Khoa học Nhân văn tổng hợp | Nhân văn |
Đại học Dokkyo | Ngoại ngữ / Giáo dưỡng quốc tế / Luật |
Đại học Josai | Chính sách đương đại / Kinh tế / Kinh doanh / Khoa học / Dược |
Đại học Joshi Eikyo | Dinh dưỡng |
Đại học Surugadai | Luật / Kinh tế kinh doanh / Thông tin truyền thông / Tâm lý học / Văn hóa đương đại |
Đại học Seigakuin | Kinh tế chính trị / Nhân văn |
Đại học Quốc tế Tokyo | Thương mại / Truyền thông ngôn ngữ |
Đại học Musashino Gakuin | Truyền thông quốc tế |
Đại học Seibu Bunri | Kinh doanh dịch vụ |
Đại học Saitama Gakuen | Nhân văn |
Đại học Shobi Gakuen | Thông tin nghệ thuật / Chính sách tổng hợp |
Đại học Kyoei | Kinh doanh Quốc tế |
Đại học Monotsukuri | Kỹ năng công nghệ |
Đại học công nghệ Nhật Bản | Kỹ thuật |
Đại học khoa học Y tế Nhật Bản | Chăm sóc sức khỏe |
Đại học Dược khoa Nhật Bản | Dược |
Đại học Tokiwa | Nhân văn / Chính sách tổng hợp |
Đại học Tsukuba Gakuin: | Thông tin kinh doanh |
Đại học Y tế và Phúc lợi Quốc tế | Dược |
Đại học Ashikaga | Kỹ thuật |
Đại học Hakuo | Luật / Kinh doanh |
Đại học nghệ thuật Bunsei | Mỹ thuật |
Đại học Sakushin Gakuin | Kinh doanh /Văn hóa nhân văn |
Đại học Jobu | Thông tin kinh doanh / Điều dưỡng |
Đại học Phúc lợi Tokyo | Phúc lợi xã hội / Chăm sóc trẻ em / Tâm lý / Giáo dục |
Đại học Gunma Paz | Sức khỏe |
Đại học Ikuei | Giáo dục |
Khoa Cao đẳng Đại học nữ sinh Jissen | |
Cao đẳng Teikyo | |
Khoa Cao đẳng Đại học Shukutoku | |
Cao đẳng âm nhạc Toho | |
Cao đẳng giao thông Tokyo | |
Cao đẳng Tokyo Rissho | |
Cao đẳng nữ sinh Toita | |
Cao đẳng Kokusai | |
Cao đẳng nữ sinh thể dục Tokyo | |
Cao đẳng thẩm mỹ và nghệ thuật Yamano | |
Cao đẳng nghề Điều dưỡng động vật Yamazaki | |
Khoa Cao đẳng Đại học âm nhạc Showa | |
Khoa Cao đẳng Đại học nữ sinh Sagami | |
Khoa Cao đẳng Đại học Seitoku | |
Khoa Cao đẳng Đại học Urawa | |
Cao đẳng Kokusai Gakuin Saitama | |
Cao đẳng nữ sinh Saitama | |
Cao đẳng Kawaguchi | |
Khoa Cao đẳng Đại học nữ sinh dinh dưỡng Eikyo | |
Cao đẳng Josai | |
Cao đẳng Musashigaoka | |
Cao đẳng Utsunomiya Bunsei | |
Cao đẳng Ashikaga | |
Khoa Cao đẳng Đại học Sano Nihon | |
Khoa Cao đẳng Đại học thương mại Takasaki |
Khu vực Kinki
Đại học | Khoa |
---|---|
Đại học Doshisha | Luật / Chính sách / Thương mại / Thông tin văn hóa / Y học cuộc sống / Truyền thông toàn cầu / Khoa học kỹ thuật |
Đại học Ritsumeikan | Kinh tế / Khoa học kỹ thuật |
Đại học Ritsumeikan (Tiến cử đặc biệt hợp tác giữa hai trường) | Khoa học đời sống / Khoa học kỹ thuật thông tin |
Đại học Ryukoku | Văn học / Kinh tế / Kinh doanh / Luật / Chính sách / Quốc tế / Khoa học kỹ thuật tiên tiến / Xã hội / Cao đẳng |
Đại học nữ sinh Heian Gakuin | Du lịch quốc tế / Giáo dục trẻ em |
Đại học nữ sinh Kyoto Notre Dame | Văn hóa ngôn ngữ quốc tế / Nhân văn đương đại |
Đại học Kyoto Sangyo | Văn hóa |
Đại học Kansai | Ngoại ngữ |
Đại học Luật Kinh tế Osaka | Quốc tế / Kinh doanh / Kinh tế / Luật |
Đại học Osaka Sangyo | Kinh doanh / Kinh tế |
Đại học thương mại Osaka | Công cộng |
Đại học Osaka Otani | Văn học / Giáo dục / Xã hội nhân văn |
Đại học Taisei Gakuin | Nhân văn/ Kinh doanh / Điều dưỡng |
Đại học Phúc lợi Kansai | Phúc lợi xã hội / Tâm lý / Phúc lợi Y tế / Giáo dục |
Đại học quốc tế Kobe | Kinh tế |
Đại học Kansai Gakuin | Luật / Khoa học kỹ thuật |
Đại học Ashiya | Giáo dục lâm sàng / Giáo dục kinh doanh |
Đại học Quốc tế Kansai | Xã hội hiện đại |
Đại học Himeji | Giáo dục |
Đại học Nara | Văn học / Xã hội |
Cao đẳng Osaka Yuhigaoka Gakuen | |
Khoa Cao đẳng Đại học nữ sinh Heian Gakuin |
Khu vực Hokkaido-Tohoku
Đại học | Khoa |
---|---|
Đại học Sapporo | Đồng sáng tạo khu vực |
Đại học quốc tế Sapporo | Nhân văn / Du lịch / Thể thao con người |
Đại học Khoa học Hokkaido | Kỹ thuật / Chăm sóc sức khỏe / Thiết kế tương lai |
Đại học Nông nghiệp Tokyo | Công nghệ sinh học |
Đại học Sapporo Gakuin | Nhân văn / Luật / Kinh tế / Kinh doanh |
Đại học Hokusho | Thể thao sinh mệnh / Văn hóa giáo dục |
Đại học Rakuno Gakuen | Môi trường thực phẩm nông nghiệp |
Đại học Seisa Doto | Phúc lợi xã hội /Kinh doanh / Mỹ thuật術 |
Đại học Hakodate | Thương mại |
Đại học Tomakomai Komazawa | Văn hóa quốc tế |
Đại học Y tế Hokkaido | Dược/ Nha khoa / Phúc lợi điều dưỡng / Tâm lý / Phục hồi chức năng |
Đại học Aomori Chuo Gakuin | Luật Kinh doanh |
Đại học Hachinohe Gakuin | Kinh doanh khu vực / Chăm sóc sức khỏe |
Đại học Công nghệ Hachinohe | Kyc thuật / Thiết kế nhạy cảm |
Đại học Y khoa Iwate | Dược / Nha khoa |
Đại học Fuji | Kinh tế |
Đại học Bắc Á | Kinh tế / Luật |
Đại học Nghệ thuật và Kỹ thuật Tohoku | Kỹ thuật thiết kế |
Đại học Tohoku Bunkyo | Nhân văn |
Đại học Công ích và Nhân văn Tohoku | Công ích |
Đại học Nihon | Kỹ thuật |
Đại học Ohu | Dược/Nha khoa |
Đại học Fukushima Gakuin | Phúc lợi |
Đại học Iryo Sosei | Dược / Điều dưỡng / Chăm sóc sức khỏe / Tâm lý |
Đại học Quốc tế Higashi Nippon | Phúc lợi sức khỏe / Kinh tế kinh doanh |
Khoa Cao đẳng Đại học khoa học Hokkaido | |
Khoa Cao đẳng Đâị học quốc tế Sapporo | |
Khoa Cao đẳng Đại học nữ sinh Sapporo | |
Cao đẳng Hakodate | |
Cao đẳng Hokkaido thuộc Đại học Takushoku | |
Khoa Cao đẳng Đại học Hokusho | |
Cao đẳng Aomori Chuo | |
Khoa Cao đẳng Đại học Tohoku Bunkyo | |
Khoa Cao đẳng Đại học Fukushima Gakuin | |
Cao đẳng Sakura no Seibo |
Khu vực Chubu / Hokuriku
Đại học | Khoa |
---|---|
Đại học Nha khoa Nippon | Nha khoa Niigata |
Đại học Dược khoa Niigata | Ứng dụng cuộc sống / Dược |
Đại học Y tế và Phúc lợi Niigata | Kỹ thuật y tế / Phúc lợi xã hội |
Đại học Nagaoka | Kinh tế kinh doanh |
Đại học Nông nghiệp và Thực phẩm Niigata | Công nghệ thực phẩm |
Đại học Luật Takaoka | Luật |
Đại học Công nghệ Kanazawa | Kỹ thuật/ Thông tin / Kiến trúc / Công nghệ sinh-hóa |
Đại học Yamanashi Gakuin | Luật / Kinh doanh |
Đại học Nha khoa Matsumoto | Nha khoa |
Đại học Tokai Gakuin | Quan hệ con người / Sức khỏe phúc lợi |
Đại học Shizuoka Sangyo | Kinh doanh |
Đại học Nihon | Quan hệ quốc tế |
Đại học Aichi | Trung Quốc đương đại |
Đại học Meijo | Kinh tế / Kinh doanh |
Đại học Chubu | Kỹ thuật / Thông tin kinh doanh / Quan hệ quốc tế / Nhân văn / Sinh học ứng dụng / Giáo dục đương đại / Đời sống và Sức khỏe |
Đại học Kinh tế Nagoya | Kinh tế / Kinh doanh / Luật / Đời sống con người |
Đại học Aichi Gakuin | Kinh doanh |
Đại học Khoa học Y tế Suzuka | Sức khỏe vệ sinh / Kỹ thuật y tế |
Cao đẳng công nghệ Niigata | |
Khoa Cao đẳng Đại học Tokai Gakuin | |
Cao đẳng ô tô Nakanihon | |
Khoa Cao đẳng Đại học Nihon |
Khu vực Shikoku-Chugoku-Kyushu
Đại học | Khoa |
---|---|
Đại học khoa học tự nhiên Okayama | Khoa học (không bao gồm khoa Khoa học động vật) / Kỹ thuật / Thông tin tổng hợp / Sinh học địa cầu / Giáo dục / Kinh doanh / Thú y |
Đại học Khoa học và Công nghệ Kurashiki | Đời sống / Quản lý khủng hoảng / Nghệ thuật |
Đại học Fukuyama | Dược / Văn hóa con người / Kỹ thuật / Kỹ thuật đời sống / Kinh tế |
Đại học Fukuyama Heisei | Kinh doanh/ Phúc lợi sức khỏe |
Đại học Tokushima Bunri | Dược |
Đại học dược Số 1 | Dược |
Đại học Ritsumeikan Châu Á Thái Bình Dương | Châu Á Thái Bình Dương/Kinh doanh quốc tế |
Các trường khác
Đại học | Khoa |
---|---|
NIC International College in Japan |
Giáo dục và tiến lộ
- Giáo dục và tiến lộ
- Đặc thù của giáo dục
- Các trường kết nghĩa hợp tác giáo dục quốc tế
- IBDP
- Tiến cử chỉ định
- Tên trường đại học và số lượng học sinh đỗ
- HOME
- Giáo dục và tiến lộ
- Tiến cử chỉ định
Từ khóa » Sự Tiến Cử In English
-
SỰ TIẾN CỬ - Translation In English
-
SỰ TIẾN CỬ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Sự Tiến Cử In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tiến Cử In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tra Từ Recommendation - English Vietnamese Dictionary
-
Translation Of Recommendation – English–Indonesian Dictionary
-
"sự Tiến Cử" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Viết Thư Giới Thiệu Tiếng Anh Thế Nào Cho Tốt để Xin Học Bổng Du Học
-
Translate Recommendation In Vietnamese With Examples
-
Trách Nhiệm Tiến Cử - Tạp Chí Cộng Sản
-
CƠ HỘI SỰ NGHIỆP In English Translation - Tr-ex
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Sự Khác Biệt Giữa Recommendation Letter Và ...