CÓ MẶT - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › có-mặt
Xem chi tiết »
The device had to continue to function and deliver correct values even in the presence of protein contamination or cell debris. more_vert.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh có mặt có nghĩa là: present, attend, assist (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 9). Có ít nhất câu mẫu 21.018 có có mặt . Trong số các hình ...
Xem chi tiết »
Có lẽ là bởi vì tôi đã không có mặt trong buổi họp ngày hôm qua. Probably because I didn't attend last night's board meeting. FVDP-English-Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'có mặt' trong tiếng Anh. có mặt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Có mặt ở trong một câu và bản dịch của họ ... UNICEF có mặt ở 190 quốc gia và vùng lãnh thổ. UNICEF has a presence in 190 countries and ...
Xem chi tiết »
If someone wants to get married we are present and we witnesses to the love of the couple.
Xem chi tiết »
Bodyguard lovely singh reporting, ma'am. 3. Số đại biểu cần thiết đã có mặt. A quorum is present. 4. Trong muối, mesylate có mặt là ...
Xem chi tiết »
to be present (at a meeting ...); to attend (a meeting ...) · How many were present at that ceremony? · There were only 10 people present · Those present were very ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ có mặt – Tiếng Việt – Tiếng Anh – Dictionary (vdict … Kết quả tìm ...
Xem chi tiết »
có mặt. Là một hành động xuất hiện tại một chỗ nào đó. Có mặt tại phòng làm việc. Đồng nghĩaSửa đổi · xuất hiện · đi đến. DịchSửa đổi. tiếng Anh: attendance. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
3 ngày trước · presence - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... sự có mặt ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2022 · Valentinianus đã không có mặt trong lễ kỷ niệm chiến thắng của Theodosius trước Maximus. Valentinian took no part in Theodosius's triumphal ...
Xem chi tiết »
cơ mật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cơ mật sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cơ mật. important and secret ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Có Mặt Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề có mặt trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu