Có Mặt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kɔ˧˥ ma̰ʔt˨˩ | kɔ̰˩˧ ma̰k˨˨ | kɔ˧˥ mak˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kɔ˩˩ mat˨˨ | kɔ˩˩ ma̰t˨˨ | kɔ̰˩˧ ma̰t˨˨ | |
Động từ
có mặt
- Là một hành động xuất hiện tại một chỗ nào đó. Có mặt tại phòng làm việc.
Đồng nghĩa
- xuất hiện
- đi đến
Dịch
- tiếng Anh: attendance
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Có Mặt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CÓ MẶT - Translation In English
-
CÓ MẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Có Mặt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Có Mặt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"có Mặt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Có Mặt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
CÓ MẶT Ở Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHÚNG TÔI CÓ MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'có Mặt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'có Mặt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Có Mặt Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Presence | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Có Mặt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Có Mặt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cơ Mật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky